THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ NGÀY 02/11/2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THIỆN THUẬT | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||
Thực hiện từ 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | |||
T | Tiết 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
Tiết 2 | Toán | Ngữ văn | Hóa học | Thể dục | Toán | Thể dục | Địa Lí | Tin học | GDCD | ||
H | Minh | Hoàn | Phương | HươngD | Huệ | Khải | Năm | Thủy | Tuyết | ||
a | Tiết 3 | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Vật lí | Địa Lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Toán | |
i | Hạnh_A | Thiêm | Huệ | Nhã | Năm | Hoàn | Dung | N Liên | Minh | ||
Tiết 4 | Tin học | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học | ||
Thủy | Bưởi | Thuya | Thư | Dung | Minh | Hoà | Hoàn | Thiêm | |||
Tiết 5 | Vật lí | Tin học | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | ||
Đức | Thủy | Dung | Nga | Hạnh_A | Thiêm | Huệ | Thư | Khải | |||
T | Tiết 1 | Công nghệ | Vật lí | Thể dục | GD QP-AN | GDCD | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Toán | |
h | Văn | Sỹ | Phấn | Thơm | Tuyết | Hoàn | Tưởng | N Liên | Minh | ||
ứ | Tiết 2 | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa Lí | Tin học | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Toán | Toán | |
Toàn | Hạnh_A | Năm | Thủy | Dung | Văn | Hoà | N Liên | Minh | |||
B | Tiết 3 | Toán | Ngữ văn | Hóa học | Công nghệ | Ngoại ngữ | GDCD | Địa Lí | Thể dục | Vật lí | |
a | Minh | Hoàn | Phương | Văn | Hạnh_A | Tuyết | Năm | Phấn | Sỹ | ||
Tiết 4 | Vật lí | Thể dục | Tin học | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Vật lí | Thể dục | Ngữ văn | ||
Đức | Toàn | Thủy | Hoàn | Tưởng | Minh | Sỹ | Phấn | Dung | |||
Tiết 5 | Vật lí | Địa Lí | GD QP-AN | Toán | Tin học | Vật lí | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngoại ngữ | ||
Đức | Uyên | Thơm | Nga | Thủy | Sỹ | Dung | Tưởng | Thuya | |||
T | Tiết 1 | Hóa học | Lịch Sử | Vật lí | Thể dục | Vật lí | Thể dục | Thể dục | Toán | Tin học | |
h | Quyền | Tưởng | Nhã | HươngD | Sỹ | Khải | Toàn | N Liên | Thủy | ||
ứ | Tiết 2 | Thể dục | Hóa học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Thể dục | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | Địa Lí | |
Toàn | Thiêm | Dung | Thư | HươngD | Sỹ | Hoà | Nhã | Năm | |||
T | Tiết 3 | Ngữ văn | Vật lí | Sinh học | Vật lí | Tin học | Lịch Sử | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục | |
ư | Dung | Sỹ | Bưởi | Nhã | Thủy | Tưởng | Phương | Thư | Khải | ||
Tiết 4 | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Địa Lí | Hóa học | Thể dục | Ngoại ngữ | Công nghệ | Tin học | Sinh học | ||
Thơm | Hạnh_A | Năm | Thiêm | HươngD | Hoà | Văn | Thủy | Bưởi | |||
Tiết 5 | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Địa Lí | Hóa học | GD QP-AN | Thể dục | Công nghệ | Ngữ văn | ||
Hạnh_A | Huy | Thủy | Năm | Quyền | Thơm | Toàn | Văn | Dung | |||
T | Tiết 1 | Tin học | Toán | Vật lí | Sinh học | Công nghệ | Toán | Toán | GD QP-AN | Vật lí | |
h | Thủy | Huy | Nhã | Bưởi | Văn | Minh | Huệ | Thơm | Sỹ | ||
Tiết 2 | Lịch Sử | GDCD | Thể dục | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Toán | ||
N | Tưởng | Tuyết | Phấn | Nga | Bưởi | Hoà | Huệ | Nhã | Minh | ||
ă | Tiết 3 | Thể dục | Công nghệ | Toán | Địa Lí | Vật lí | Tin học | GD QP-AN | Thể dục | Lịch Sử | |
m | Toàn | Văn | Huệ | Năm | Sỹ | Thủy | Thơm | Phấn | Tưởng | ||
Tiết 4 | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | GDCD | GD QP-AN | Sinh học | Hóa học | Địa Lí | Công nghệ | ||
Minh | Toàn | Thuya | Tuyết | Thơm | Bưởi | Phương | Năm | Văn | |||
Tiết 5 | Địa Lí | GD QP-AN | Công nghệ | Tin học | Toán | Địa Lí | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||
Uyên | Thơm | Văn | Thủy | Huệ | Năm | Sỹ | Thư | Thuya | |||
T | Tiết 1 | GDCD | Toán | Toán | Thể dục | Hóa học | Ngữ văn | Vật lí | Vật lí | Ngoại ngữ | |
h | Tuyết | Huy | Huệ | HươngD | Quyền | Hoàn | Sỹ | Nhã | Thuya | ||
Tiết 2 | Ngữ văn | Thể dục | Vật lí | Lịch Sử | Vật lí | Hóa học | Toán | Ngữ văn | Địa Lí | ||
S | Dung | Toàn | Nhã | Tưởng | Sỹ | Thiêm | Huệ | Hoàn | Năm | ||
á | Tiết 3 | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Sinh học | GDCD | Thể dục | |
u | Hạnh_A | Sỹ | Dung | Hoàn | Năm | Hoà | Bưởi | Tuyết | Khải | ||
Tiết 4 | Hóa học | Địa Lí | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | Tin học | Thể dục | Địa Lí | Ngữ văn | ||
Quyền | Uyên | Thuya | Nhã | Huệ | Thủy | Toàn | Năm | Dung | |||
Tiết 5 | Địa Lí | Ngoại ngữ | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Địa Lí | Tin học | Hóa học | Hóa học | ||
Uyên | Hạnh_A | Nhã | Thư | Dung | Năm | Thủy | Quyền | Thiêm | |||
T | Tiết 1 | Sinh học | Toán | GDCD | Ngữ văn | Toán | Toán | Tin học | Hóa học | Vật lí | |
h | Bưởi | Huy | Tuyết | Hoàn | Huệ | Minh | Thủy | Quyền | Sỹ | ||
Tiết 2 | Ngữ văn | Tin học | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | Ngữ văn | GD QP-AN | ||
B | Dung | Thủy | Phấn | Nga | Hạnh_A | Khải | Tuyết | Hoàn | Thơm | ||
ả | Tiết 3 | Toán | Ngữ văn | Toán | Hóa học | Thể dục | Vật lí | Ngữ văn | Sinh học | Tin học | |
y | Minh | Hoàn | Huệ | Thiêm | HươngD | Sỹ | Dung | Bưởi | Thủy | ||
Tiết 4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Lịch Sử | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | ||
Minh | Hạnh_A | Tưởng | Nga | Dung | Hoàn | Huệ | Phấn | Khải | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | ||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
Tiết 2 | GD QP-AN | Vật lí | Tin học | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công nghệ | GDCD | Toán | Lịch Sử | |
H | Thơm | Nam | Xoan | Bưởi | Hạnh_A | Thuya | Thảo | Huyền | N Liên | Hạnh_S | |
a | Tiết 3 | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Thể dục | Công nghệ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | Toán |
i | Đức | Thêu | Hiên | HươngD | Thảo | Ng Anh | Thuya | Khải | Huyền | VLiên | |
Tiết 4 | Ngữ văn | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | GD QP-AN | Vật lí | Vật lí | Hóa học | Hóa học | Ngữ văn | |
Ng Anh | VLiên | Thảo | Hiên | QuyênQ | QuyênL | Nam | Phương | Thịnh | Thêu | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Vật lí | Công nghệ | Vật lí | Thể dục | Ngữ văn | Toán | GD QP-AN | Thể dục | |
Thuya | Hạnh_S | Nam | Thảo | QuyênL | Dũng | Hiên | VLiên | QuyênQ | HươngD | ||
T | Tiết 1 | Vật lí | Hóa học | Địa Lí | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học |
h | Đức | Phương | Uyên | Hạnh_A | Chi | Anh | Thuya | Kiều | Thịnh | Xoan | |
ứ | Tiết 2 | Vật lí | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lí | Lịch Sử | Vật lí | Toán | Ngoại ngữ | Công nghệ |
Đức | Thơm | Kiều | Xoan | QuyênL | Hạnh_S | Nam | VLiên | Thuya | Thảo | ||
B | Tiết 3 | Công nghệ | Toán | Vật lí | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | Tin học | GD QP-AN | Toán | Địa Lí |
a | Thảo | VLiên | Nam | Anh | QuyênL | Thuya | Xoan | Thơm | N Liên | Uyên | |
Tiết 4 | Toán | Công nghệ | Toán | Toán | Tin học | Vật lí | Hóa học | Vật lí | Toán | Ngoại ngữ | |
Chi | Thảo | Nguyên | Anh | Xoan | QuyênL | Phương | Nam | N Liên | Kiều | ||
Tiết 5 | Tin học | Vật lí | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | Lịch Sử | Công nghệ | Toán | |
Xoan | Nam | Nguyên | Thịnh | Hạnh_A | QuyênL | Anh | Hạnh_S | Thảo | VLiên | ||
T | Tiết 1 | Hóa học | Toán | Toán | Toán | Sinh học | Hóa học | GD QP-AN | Ngữ văn | Ngữ văn | GDCD |
h | Thịnh | VLiên | Nguyên | Anh | Bưởi | Phương | QuyênQ | Ng Anh | Thêu | Huyền | |
ứ | Tiết 2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | Toán | Toán | Ngữ văn | Toán | Công nghệ | Ngữ văn |
Ng Anh | Kiều | Nam | Thịnh | Chi | Anh | Hiên | VLiên | Thảo | Thêu | ||
T | Tiết 3 | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GD QP-AN | Hóa học | Công nghệ | Toán | Vật lí | Toán | Toán |
ư | Chi | Thêu | Kiều | QuyênQ | Thịnh | Thảo | Anh | Nam | N Liên | VLiên | |
Tiết 4 | Toán | Thể dục | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Thể dục | Công nghệ | Toán | Vật lí | |
Chi | Dũng | Phương | Hiên | Thêu | Ng Anh | Khải | Thảo | N Liên | Nam | ||
Tiết 5 | Thể dục | GDCD | Ngữ văn | Vật lí | Thể dục | GD QP-AN | Công nghệ | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | |
Khải | Huyền | Hiên | Sỹ | HươngD | QuyênQ | Thảo | Kiều | Nam | Thịnh | ||
T | Tiết 1 | Toán | Thể dục | GD QP-AN | Toán | Địa Lí | Sinh học | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ văn |
h | Chi | Dũng | QuyênQ | Anh | Uyên | Hiền | Phương | Xoan | Thuya | Thêu | |
Tiết 2 | Ngữ văn | Hóa học | Công nghệ | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | Địa Lí | Ngoại ngữ | |
N | Ng Anh | Phương | Thảo | Hạnh_S | Thêu | Anh | Thuya | Nam | Uyên | Kiều | |
ă | Tiết 3 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Công nghệ | Toán | Toán | Vật lí | Địa Lí | Sinh học | GD QP-AN |
m | Thuya | VLiên | Hiên | Thảo | Chi | Anh | Nam | Uyên | Bưởi | QuyênQ | |
Tiết 4 | Công nghệ | Sinh học | Lịch Sử | Vật lí | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Vật lí | |
Thảo | Hiền | Hạnh_S | Sỹ | Chi | Ng Anh | Hiên | VLiên | Thêu | Nam | ||
Tiết 5 | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Công nghệ | Toán | Ngữ văn | Vật lí | Toán | |
Hiền | Kiều | Nguyên | Hiên | Hạnh_S | Thảo | Anh | Ng Anh | Nam | VLiên | ||
T | Tiết 1 | Ngữ văn | Địa Lí | Toán | Toán | Ngữ văn | GDCD | Thể dục | Hóa học | Tin học | Sinh học |
h | Ng Anh | Uyên | Nguyên | Anh | Thêu | Huyền | Khải | Phương | Xoan | Bưởi | |
Tiết 2 | GDCD | Công nghệ | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Thể dục | |
S | Huyền | Thảo | Phương | Hạnh_A | Chi | Thuya | Hiên | Ng Anh | Thêu | HươngD | |
á | Tiết 3 | Toán | Tin học | Ngữ văn | Địa Lí | Công nghệ | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn |
u | Chi | Xoan | Hiên | Uyên | Thảo | Phương | Anh | Kiều | Thuya | Thêu | |
Tiết 4 | Thể dục | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | GDCD | Thể dục | Toán | Sinh học | Thể dục | Công nghệ | |
Khải | Thêu | Kiều | Hiên | Huyền | Dũng | Anh | Bưởi | HươngD | Thảo | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Thể dục | Vật lí | Thể dục | Toán | Sinh hoạt | Công nghệ | Lịch Sử | Hóa học | |
Thuya | Kiều | Khải | Sỹ | HươngD | Anh | Phương | Thảo | Hạnh_S | Thịnh | ||
T | Tiết 1 | Hóa học | Toán | Thể dục | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa Lí | GDCD | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí |
h | Thịnh | VLiên | Khải | HươngD | Hạnh_A | Uyên | Huyền | Ng Anh | Thêu | Nam | |
Tiết 2 | Lịch Sử | Vật lí | Sinh học | GDCD | Ngữ văn | Ngữ văn | Địa Lí | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | |
B | Hạnh_S | Nam | Bưởi | Huyền | Thêu | Ng Anh | Uyên | VLiên | HươngD | Kiều | |
ả | Tiết 3 | Địa Lí | Ngữ văn | GDCD | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học | Lịch Sử | Thể dục | Vật lí | Toán |
y | Uyên | Thêu | Huyền | Hạnh_A | Thịnh | Xoan | Hạnh_S | Khải | Nam | VLiên | |
Tiết 4 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh học | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
Đức | VLiên | Nam | Bưởi | Thêu | Ng Anh | Hiền | Thơm | HươngD | Huyền | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | |||
T | Tiết 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
Tiết 2 | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Toán | Vật lí | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Sinh học | ||
H | Hiên | Quyền | Dư | Phượng | Nga | Lanh | QuyênQ | Hoà | Hiền | ||
a | Tiết 3 | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Ngữ văn | Toán | Vật lí | GD QP-AN | |
i | Hoà | Phấn | Thư | Xoan | Nga | Yến | Huynh | Liễu | QuyênQ | ||
Tiết 4 | GDCD | Ngữ văn | Vật lí | Lịch Sử | Địa Lí | Toán | Toán | Tin học | Toán | ||
Tuyết | Dư | Liễu | Hạnh_S | Uyên | Phượng | Huynh | Xoan | Nga | |||
Tiết 5 | Địa Lí | Ngoại ngữ | Toán | Hóa học | Vật lí | Địa Lí | Ngữ văn | Ngữ văn | GDCD | ||
Năm | Hoà | Huynh | Thịnh | Liễu | Uyên | Dư | Yến | Huyền | |||
T | Tiết 1 | Vật lí | Sinh học | Toán | Toán | Thể dục | Tin học | Lịch Sử | GD QP-AN | Vật lí | |
h | Lanh | Hiền | Huynh | Phượng | Toàn | Thủy | Hạnh_S | QuyênQ | Liễu | ||
ứ | Tiết 2 | GD QP-AN | Toán | Lịch Sử | Vật lí | Vật lí | Hóa học | Địa Lí | Sinh học | Ngữ văn | |
QuyênQ | Chi | Tưởng | Lanh | Liễu | Thịnh | Uyên | Hiền | Dư | |||
B | Tiết 3 | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Thể dục | Toán | Toán | Vật lí | |
a | Hạnh_S | Chi | Dư | Yến | Nga | Toàn | Huynh | Phượng | Liễu | ||
Tiết 4 | Toán | Địa Lí | GD QP-AN | GDCD | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học | Toán | ||
Huynh | Năm | QuyênQ | Tuyết | Hạnh_S | Thư | Dư | Thịnh | Nga | |||
Tiết 5 | Toán | Ngữ văn | Vật lí | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Địa Lí | Ngoại ngữ | ||
Huynh | Dư | Liễu | QuyênQ | Kiều | Yến | Thư | Năm | Hoà | |||
T | Tiết 1 | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Ngữ văn | Sinh học | Vật lí | Ngữ văn | Thể dục | Công nghệ | |
h | Hoà | Chi | Xoan | Yến | Hiền | Lanh | HươngV | Dũng | QuyênC | ||
ứ | Tiết 2 | Lịch Sử | GDCD | Sinh học | Công nghệ | GD QP-AN | Công nghệ | Hóa học | Ngữ văn | Tin học | |
Hạnh_S | Huyền | Hiền | QuyênC | QuyênQ | Lanh | Quyền | Yến | Xoan | |||
T | Tiết 3 | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | Thể dục | Công nghệ | Sinh học | Tin học | Ngữ văn | Địa Lí | |
ư | Hiên | Quyền | Thiêm | Toàn | QuyênC | Hiền | Xoan | Yến | Năm | ||
Tiết 4 | Vật lí | Lịch Sử | Vật lí | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | GDCD | Thể dục | ||
Lanh | Tưởng | Liễu | Xoan | Kiều | Hạnh_S | Thư | Huyền | Toàn | |||
Tiết 5 | Sinh học | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | Lịch Sử | Ngữ văn | Thể dục | Ngoại ngữ | Hóa học | ||
Hiền | Liễu | Thư | Lanh | Hạnh_S | Yến | Dũng | Hoà | Thiêm | |||
T | Tiết 1 | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán | Ngữ văn | Thể dục | GDCD | Ngữ văn | Lịch Sử | |
h | Huynh | Hoà | Phấn | Phượng | HươngV | Toàn | Tuyết | Yến | Tưởng | ||
Tiết 2 | Ngữ văn | Toán | Địa Lí | Thể dục | Tin học | Ngoại ngữ | Sinh học | Tin học | Ngữ văn | ||
N | Hiên | Chi | Năm | Toàn | Thủy | Thư | Hiền | Xoan | Dư | ||
ă | Tiết 3 | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | |
m | Hoà | Xoan | Huynh | Yến | Dư | Phượng | Thư | Liễu | Nga | ||
Tiết 4 | Thể dục | GD QP-AN | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Toán | Toán | ||
Dũng | QuyênQ | Tưởng | Kiều | Dư | Yến | Huynh | Phượng | Nga | |||
Tiết 5 | Toán TC | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | GD QP-AN | Toán | Toán | Ngoại ngữ | ||
Huynh | Liễu | Dư | Yến | Nga | QuyênQ | Huynh | Phượng | Hoà | |||
T | Tiết 1 | Thể dục | Toán | Toán | Toán | Tin học | Hóa học | Vật lí | Lịch Sử | Thể dục | |
h | Dũng | Chi | Huynh | Phượng | Thủy | Thịnh | Lanh | Tưởng | Toàn | ||
Tiết 2 | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Tin học | Vật lí | Hóa học | Vật lí | ||
S | Quyền | Hoà | Thư | Kiều | Dư | Thủy | Lanh | Thịnh | Liễu | ||
á | Tiết 3 | Tin học | Lịch Sử | Hóa học | Lịch Sử | Vật lí | Ngoại ngữ | Công nghệ | Toán | Ngữ văn | |
u | Thủy | Tưởng | Thiêm | Hạnh_S | Liễu | Thư | Lanh | Phượng | Dư | ||
Tiết 4 | Toán | Vật lí | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | Toán | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Tin học | ||
Huynh | Liễu | Dư | Thịnh | Thiêm | Phượng | Hạnh_S | Hoà | Xoan | |||
Tiết 5 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDCD | Vật lí | Thể dục | Toán | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | ||
Hiên | Dư | Huyền | Lanh | Toàn | Phượng | Huynh | Liễu | Hoà | |||
T | Tiết 1 | Công nghệ | Ngữ văn | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Tin học | Toán | Lịch Sử | |
h | QuyênC | Dư | Phấn | Kiều | Nga | Lanh | Xoan | Phượng | Tưởng | ||
Tiết 2 | Hóa học | Công nghệ | Tin học | Sinh học | Hóa học | Toán | Vật lí | Lịch Sử | Ngữ văn | ||
B | Quyền | QuyênC | Xoan | Hiền | Thiêm | Phượng | Lanh | Tưởng | Dư | ||
ả | Tiết 3 | Vật lí | Thể dục | Toán | Toán | Ngoại ngữ | GDCD | Hóa học | Công nghệ | Toán | |
y | Lanh | Phấn | Huynh | Phượng | Kiều | Tuyết | Quyền | QuyênC | Nga | ||
Tiết 4 | Tin học | Tin học | Công nghệ | Địa Lí | GDCD | Lịch Sử | Ngữ văn | Thể dục | Hóa học | ||
Thủy | Xoan | QuyênC | Uyên | Tuyết | Hạnh_S | Dư | Dũng | Thiêm | |||
Tiết 5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
lINK TẢI THỜI KHÓA BIỀU: