KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA XẾP THEO CÁC KHỐI A, C, D, A1 NĂM HỌC 2021 -2022
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA XẾP THEO CÁC KHỐI A, C, D, A1
NĂM HỌC 2021 -2022
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI A VÀ THỦ KHOA KHỐI A
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
1 | KIỀU VĂN BẢO | 12A2 | 9.6 | 9.75 | 9.75 | 29.1 |
2 | NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH | 12A2 | 9 | 9 | 9.5 | 27.5 |
3 | LÊ QUỐC VIỆT | 12A3 | 9 | 9.25 | 9.25 | 27.5 |
4 | NINH THANH SÂM | 12A2 | 9.4 | 8.75 | 9.25 | 27.4 |
5 | NGUYỄN CÔNG LONG | 12A2 | 8.6 | 9.5 | 8.75 | 26.85 |
6 | ĐÀO THỊ THANH TÂM | 12A1 | 8.6 | 9.75 | 8.25 | 26.6 |
7 | TRẦN THỊ THỦY | 12A1 | 9.2 | 9.25 | 8 | 26.45 |
8 | PHẠM VĂN NAM | 12A2 | 8.6 | 9 | 8.75 | 26.35 |
9 | VŨ QUỲNH TRANG | 12A1 | 8.8 | 8.5 | 9 | 26.3 |
10 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 12A1 | 9.4 | 8.5 | 8.25 | 26.15 |
11 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH | 12A1 | 8.4 | 9 | 8.5 | 25.9 |
12 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 12A1 | 8.4 | 8.5 | 9 | 25.9 |
13 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 12A1 | 8.8 | 8.75 | 8.25 | 25.8 |
14 | ĐINH THANH HOA | 12A1 | 9 | 7.75 | 8.75 | 25.5 |
15 | NGÔ THỊ NHUNG | 12A1 | 9 | 8.25 | 8.25 | 25.5 |
16 | NGUYỄN THỊ MAI | 12A4 | 8.2 | 8.5 | 8.5 | 25.2 |
17 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC QUÂN | 12A4 | 8.4 | 8.25 | 8.5 | 25.15 |
18 | NGUYỄN MAI ANH | 12A1 | 9 | 7.75 | KHỐI | 25 |
19 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12A2 | 9 | 7.5 | 8.5 | 25 |
20 | NGUYỄN MINH QUYẾT | 12A4 | 8.6 | 8 | 8.25 | 24.85 |
21 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | 12A1 | 8.2 | 8 | 8.5 | 24.7 |
22 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | 12A4 | 8.6 | 8 | 8 | 24.6 |
23 | VŨ CAO CƯỜNG | 12A4 | 8 | 8 | 8.5 | 24.5 |
24 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 12A3 | 8.4 | 7.75 | 8.25 | 24.4 |
25 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A1 | 8.8 | 8 | 7.5 | 24.3 |
26 | NGUYỄN CÔNG VINH | 12A2 | 8.8 | 8 | 7.5 | 24.3 |
27 | NGUYỄN QUANG QUYẾT | 12A1 | 8.4 | 8 | 7.75 | 24.15 |
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI A VÀ THỦ KHOA KHỐI A
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THIỆN THUẬT
NĂM HỌC 2021 -2022
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
28 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12A2 | 8.4 | 7.25 | 8.5 | 24.15 |
29 | CAO THỊ KIỀU OANH | 12A4 | 8.4 | 7.75 | 8 | 24.15 |
30 | ĐỖ THỊ NGỌC THOAN | 12A1 | 7.6 | 8.25 | 8.25 | 24.1 |
31 | NGHIÊM THỊ NGỌC ANH | 12A4 | 8.6 | 7 | 8.5 | 24.1 |
32 | ĐỖ THỊ XUÂN QUỲNH | 12A1 | 7.8 | 8.25 | 8 | 24.05 |
33 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 12A2 | 8.8 | 8 | 7.25 | 24.05 |
34 | NGUYỄN VŨ LÂM | 12A1 | 9 | 9 | 6 | 24 |
35 | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | 12A2 | 8 | 7 | 9 | 24 |
36 | TRƯƠNG THỊ NGOAN | 12A2 | 8 | 8.25 | 7.75 | 24 |
37 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 12A1 | 7.4 | 8.25 | 8.25 | 23.9 |
38 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 12A2 | 8.4 | 7.75 | 7.75 | 23.9 |
39 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 12A8 | 8.4 | 9 | 6.5 | 23.9 |
40 | TRƯƠNG KIỀU DIỄM | 12A1 | 8.6 | 6.5 | 8.75 | 23.85 |
41 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 12A1 | 8 | 8 | 7.75 | 23.75 |
42 | NGUYỄN HOÀI LINH | 12A2 | 8 | 7.75 | 8 | 23.75 |
43 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 12A1 | 8.2 | 8 | 7.5 | 23.7 |
44 | NGUYỄN THỊ THANH CHÚC | 12A2 | 8.2 | 7.25 | 8.25 | 23.7 |
45 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 12A3 | 8.2 | 7.5 | 8 | 23.7 |
46 | QUÁCH THẾ THẮNG | 12A5 | 8.4 | 7.25 | 8 | 23.65 |
47 | ĐẶNG THU HỒNG | 12A1 | 8.6 | 8 | 7 | 23.6 |
48 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 12A2 | 9 | 6.75 | 7.75 | 23.5 |
49 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12A9 | 7.4 | 7.5 | 8.5 | 23.4 |
50 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 12A3 | 7.8 | 6.75 | 8.75 | 23.3 |
51 | NGUYỄN THÀNH LONG | 12A4 | 7.8 | 7.75 | 7.75 | 23.3 |
52 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 12A4 | 8 | 6.75 | 8.5 | 23.25 |
53 | LÊ THỊ THƠM | 12A1 | 8.2 | 6.75 | 8.25 | 23.2 |
54 | PHẠM SỸ HOÀNG | 12A1 | 8.4 | 7.5 | 7.25 | 23.15 |
55 | PHAN ANH HIẾU | 12A1 | 7.6 | 7.5 | 8 | 23.1 |
56 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 12A3 | 8.8 | 7 | 7.25 | 23.05 |
57 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | 12A3 | 7.8 | 8 | 7.25 | 23.05 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
58 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 12A3 | 8 | 6.5 | 8.5 | 23 |
59 | LƯƠNG THỊ HUỆ | 12A1 | 8.2 | 7.25 | 7.5 | 22.95 |
60 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 12A1 | 8.6 | 9 | 5.25 | 22.85 |
61 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A1 | 8.6 | 6.5 | 7.75 | 22.85 |
62 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 12A2 | 8.6 | 6.5 | 7.75 | 22.85 |
63 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 12A2 | 7.6 | 7.75 | 7.5 | 22.85 |
64 | VŨ THỊ TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 7.25 | 7.75 | 22.8 |
65 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | 12A3 | 7.8 | 7 | 8 | 22.8 |
66 | TRẦN MỸ DUYÊN | 12A1 | 8.4 | 7.25 | 7 | 22.65 |
67 | TRẦN THỊ THU NGOAN | 12A3 | 8.4 | 7.25 | 7 | 22.65 |
68 | VŨ HỒNG THÚY | 12A2 | 8.6 | 7 | 7 | 22.6 |
69 | NGUYỄN VŨ THẾ HOÀN | 12A8 | 8.8 | 6.75 | 7 | 22.55 |
70 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 12A1 | 7.2 | 7.75 | 7.5 | 22.45 |
71 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 12A1 | 8 | 7 | 7.25 | 22.25 |
72 | DƯ THANH BÌNH | 12A1 | 8.2 | 7.5 | 6.5 | 22.2 |
73 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A2 | 8.4 | 6 | 7.75 | 22.15 |
74 | VŨ CẢNH TÙNG | 12A3 | 8.6 | 7.25 | 6.25 | 22.1 |
75 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.6 | 6.25 | 8.25 | 22.1 |
76 | NGUYỄN GIA BẢO | 12A1 | 8.8 | 6 | 7.25 | 22.05 |
77 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 12A2 | 8 | 7.75 | 6.25 | 22 |
78 | ĐÀO ANH QUÂN | 12A2 | 8 | 6.75 | 7.25 | 22 |
79 | NGUYỄN THẢO THANH TÂM | 12A2 | 8.2 | 5.25 | 8.5 | 21.95 |
80 | NGUYỄN CHÍNH NGUYÊN | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 8 | 21.85 |
81 | PHẠM THỊ BÍCH HỢP | 12A3 | 7.8 | 6 | 8 | 21.8 |
82 | ĐOÀN VŨ QUANG | 12A1 | 8.4 | 7 | 6.25 | 21.65 |
83 | NGUYỄN ĐẶNG HUY ANH | 12A4 | 7.4 | 6.5 | 7.75 | 21.65 |
84 | PHẠM MAI CHI | 12A3 | 7.6 | 6.75 | 7.25 | 21.6 |
85 | VŨ TRUNG TIẾN | 12A7 | 9 | 7 | 5.5 | 21.5 |
86 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 12A1 | 8.2 | 8.25 | 5 | 21.45 |
87 | VŨ THỊ MAI DUYÊN | 12A2 | 8.2 | 5.25 | 8 | 21.45 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
88 | PHẠM HỮU PHÚ | 12A7 | 8.2 | 5.5 | 7.75 | 21.45 |
89 | ĐỖ THỊ HỒNG ĐIỆP | 12A2 | 7.6 | 7 | 6.75 | 21.35 |
90 | PHẠM TRUNG HIẾU | 12A4 | 6.6 | 7.25 | 7.5 | 21.35 |
91 | ĐẶNG MINH ĐẠI | 12A1 | 7.8 | 8.5 | 5 | 21.3 |
92 | NGUYỄN MINH QUÂN | 12A1 | 7.8 | 8 | 5.5 | 21.3 |
93 | PHẠM HỒNG NHUNG | 12A3 | 7 | 7.5 | 6.75 | 21.25 |
94 | NGÔ NGỌC LÂM | 12A4 | 7 | 7.25 | 7 | 21.25 |
95 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 12A4 | 8.4 | 6.75 | 6 | 21.15 |
96 | PHAN ANH HOÀNG | 12A1 | 7.8 | 5.75 | 7.5 | 21.05 |
97 | ĐỖ XUÂN HÙNG | 12A2 | 8.8 | 7.75 | 4.5 | 21.05 |
98 | LÊ GIA NAM | 12A2 | 6.8 | 7 | 7.25 | 21.05 |
99 | ĐÀO VÂN ANH | 12A2 | 8 | 5 | 8 | 21 |
100 | NGUYỄN XUÂN HỘI | 12A3 | 8 | 6.5 | 6.5 | 21 |
101 | BÙI LỆ THỦY | 12A3 | 8.2 | 6.75 | 6 | 20.95 |
102 | PHẠM TIẾN QUYẾT | 12A4 | 7.2 | 7.25 | 6.5 | 20.95 |
103 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12A4 | 8.2 | 6 | 6.75 | 20.95 |
104 | LÊ THỊ NGỌC | 12A1 | 7.8 | 6.75 | 6.25 | 20.8 |
105 | PHẠM MINH DUYÊN | 12A3 | 6.8 | 6 | 8 | 20.8 |
106 | HOÀNG XUÂN LÂM | 12A4 | 6.8 | 6.5 | 7.5 | 20.8 |
107 | PHẠM QUANG THÀNH | 12A3 | 8 | 6.5 | 6.25 | 20.75 |
108 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 12A7 | 6.2 | 7.25 | 7.25 | 20.7 |
109 | PHẠM THÚY NGA | 12A3 | 8.6 | 5.5 | 6.5 | 20.6 |
110 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12A1 | 7.8 | 7.25 | 5.5 | 20.55 |
111 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 12A2 | 7.8 | 6.25 | 6.5 | 20.55 |
112 | PHẠM VŨ TRÀ MY | 12A4 | 8.4 | 5.75 | 6.25 | 20.4 |
113 | VŨ THỊ MAI LINH | 12A1 | 7.6 | 7 | 5.75 | 20.35 |
114 | PHAN THANH BÌNH | 12A3 | 7.6 | 6.5 | 6.25 | 20.35 |
115 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A1 | 7.8 | 7.25 | 5.25 | 20.3 |
116 | VŨ ĐỨC THẮNG | 12A3 | 7.8 | 7.5 | 5 | 20.3 |
117 | PHẠM VĂN DŨNG | 12A4 | 7.8 | 7.5 | 5 | 20.3 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
118 | PHẠM ĐỨC HUY | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 6.25 | 20.1 |
119 | HOÀNG VĂN VIỆT | 12A2 | 6.8 | 6.75 | 6.25 | 19.8 |
120 | BÙI THỊ NGA | 12A7 | 7.4 | 6 | 6.25 | 19.65 |
121 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.4 | 5.5 | 6.75 | 19.65 |
122 | ĐẶNG THÙY LINH | 12A4 | 7.6 | 5.75 | 6.25 | 19.6 |
123 | PHẠM ĐỨC THUẬN | 12A4 | 8.6 | 7.75 | 3.25 | 19.6 |
124 | VŨ TUẤN DŨNG | 12A2 | 9 | 6 | 4.5 | 19.5 |
125 | PHẠM THÙY TÂM | 12A3 | 8.2 | 3.5 | 7.75 | 19.45 |
126 | NGUYỄN NAM DƯƠNG | 12A3 | 7 | 6.25 | 6 | 19.25 |
127 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12A5 | 8 | 7.25 | 4 | 19.25 |
128 | NGUYỄN BÁ PHONG | 12A7 | 7 | 5.5 | 6.75 | 19.25 |
129 | LA ĐỨC CƯỜNG | 12A4 | 8.2 | 4.5 | 6.5 | 19.2 |
130 | VŨ NGỌC MAI | 12A3 | 7.6 | 3.75 | 7.75 | 19.1 |
131 | VŨ THÚY HÀ | 12A4 | 7.8 | 3.5 | 7.75 | 19.05 |
132 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 12A7 | 8.2 | 3.25 | 7.5 | 18.95 |
133 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12A1 | 6.8 | 7 | 5 | 18.8 |
134 | DƯ NGỌC ÁNH | 12A2 | 7.8 | 4.75 | 6.25 | 18.8 |
135 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12A2 | 7.8 | 4.5 | 6.5 | 18.8 |
136 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 12A3 | 7 | 4.5 | 7.25 | 18.75 |
137 | ĐẶNG TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 6.5 | 4.25 | 18.55 |
138 | HỨA PHƯƠNG LINH | 12A2 | 8.4 | 4.5 | 5 | 17.9 |
139 | LƯƠNG TUẤN ANH | 12A3 | 7.4 | 6 | 4.5 | 17.9 |
140 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 12A4 | 7.6 | 5.5 | 4.75 | 17.85 |
141 | NGUYỄN VŨ HẬU | 12A10 | 7.8 | 7 | 3 | 17.8 |
142 | PHẠM THU THANH | 12A2 | 7.8 | 2 | 8 | 17.8 |
143 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12A2 | 8.2 | 7 | 2.5 | 17.7 |
144 | TRẦN VĂN HÙNG | 12A7 | 6.6 | 6 | 5 | 17.6 |
145 | DOÃN THỊ XUÂN THU | 12A4 | 7.8 | 5 | 4.75 | 17.55 |
146 | NGUYỄN DIỆU LINH | 12A3 | 7.2 | 4.75 | 5.5 | 17.45 |
147 | LÊ QUỲNH TRANG | 12A2 | 8.6 | 6.75 | 2 | 17.35 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Hóa | KHỐI A |
148 | VŨ HUYỀN ANH | 12A3 | 7.6 | 3.25 | 6.5 | 17.35 |
149 | NGUYỄN GIA ĐẠI | 12A5 | 7.6 | 3.75 | 5.25 | 16.6 |
150 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A8 | 5.4 | 4.75 | 6.25 | 16.4 |
151 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A3 | 6.2 | 4.75 | 5.25 | 16.2 |
152 | VŨ DUY THÁI | 12A4 | 6.2 | 3.25 | 6.75 | 16.2 |
153 | ĐÀO DUY THÀNH | 12A7 | 7 | 3.5 | 5.5 | 16 |
154 | PHẠM TRẦN ĐÔNG | 12A4 | 6.4 | 4 | 5.5 | 15.9 |
155 | VŨ VINH LƯỢNG | 12A2 | 6.4 | 3.25 | 6 | 15.65 |
156 | PHẠM SỸ ĐỨC | 12A5 | 6 | 4.75 | 4.75 | 15.5 |
157 | PHẠM BIÊN CƯƠNG | 12A10 | 6.2 | 5.75 | 3.5 | 15.45 |
158 | PHẠM THẾ CÔNG | 12A7 | 5.8 | 3.5 | 4.75 | 14.05 |
159 | PHAN THỊ CẨM LINH | 12A7 | 6.8 | 2.75 | 4.5 | 14.05 |
160 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 12A7 | 6 | 3.25 | 3.25 | 12.5 |
161 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 12A7 | 6 | 2.75 | 3.5 | 12.25 |
162 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 12A7 | 4.2 | 3.25 | 4.5 | 11.95 |
163 | ĐINH ĐỨC PHÚC | 12A7 | 3.8 | 2 | 5 | 10.8 |
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI C VÀ THỦ KHOA KHỐI C
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
1 | PHẠM LINH NGA | 12A5 | 7.75 | 9.5 | 9.25 | 26.5 |
2 | NGUYỄN CAO KIỀU TRANG | 12A5 | 9 | 8.25 | 8.75 | 26 |
3 | PHAN THU HƯƠNG | 12A2 | 8.25 | 8.25 | 9 | 25.5 |
4 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A6 | 6.25 | 9.25 | 9 | 24.5 |
5 | VŨ VĂN TUẤN | 12A6 | 7.5 | 8.5 | 8.5 | 24.5 |
6 | TRẦN NGỌC MAI | 12A4 | 8.75 | 7.5 | 8 | 24.25 |
7 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 12A5 | 8.25 | 8 | 8 | 24.25 |
8 | PHẠM THỊ HÀ VY | 12A5 | 7.25 | 8.5 | 8.5 | 24.25 |
9 | ĐÀO MINH ANH | 12A3 | 7.5 | 8.25 | 8 | 23.75 |
10 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | 12A7 | 7 | 7.75 | 9 | 23.75 |
11 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 12A5 | 8 | 8 | 7.5 | 23.5 |
12 | LÊ HOÀNG DƯƠNG | 12A8 | 6.5 | 7.75 | 9 | 23.25 |
13 | LÊ THÙY DUNG | 12A3 | 6.25 | 8.5 | 8.25 | 23 |
14 | VŨ THỊ HOÀNG LAN | 12A3 | 8 | 7 | 8 | 23 |
15 | NGUYỄN THỊ OANH | 12A5 | 8.5 | 7 | 7.5 | 23 |
16 | NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN | 12A7 | 8 | 6.75 | 8.25 | 23 |
17 | NGUYỄN MINH TOÀN | 12A7 | 6 | 9 | 8 | 23 |
18 | NGUYỄN THANH TRÚC | 12A9 | 7.25 | 7 | 8.75 | 23 |
19 | VĂN THỊ THU HUYỀN | 12A5 | 8.25 | 7.5 | 7 | 22.75 |
20 | NGUYỄN THỊ NHÂM | 12A5 | 6.25 | 7.75 | 8.75 | 22.75 |
21 | ĐẶNG VĂN TRƯỞNG | 12A8 | 7.25 | 8 | 7.5 | 22.75 |
22 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12A3 | 6.5 | 8 | 8 | 22.5 |
23 | VŨ VIỆT HÀ | 12A3 | 7.5 | 6.75 | 8.25 | 22.5 |
24 | ĐẶNG THANH TRANG | 12A3 | 7.5 | 6.75 | 8.25 | 22.5 |
25 | ĐẶNG THỊ MAI LOAN | 12A4 | 7.5 | 8 | 7 | 22.5 |
26 | NGUYỄN VĂN MINH | 12A4 | 7.5 | 7.25 | 7.75 | 22.5 |
27 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A6 | 6 | 8 | 8.5 | 22.5 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
28 | ĐỖ THỊ THÚY HUYỀN | 12A7 | 7.5 | 7.25 | 7.75 | 22.5 |
29 | NGUYỄN THÙY CHI | 12A1 | 7.75 | 7.5 | 7 | 22.25 |
30 | ĐÀO MINH ĐỨC | 12A4 | 8 | 6.75 | 7.5 | 22.25 |
31 | NGUYỄN CẨM VÂN | 12A5 | 7 | 8.25 | 7 | 22.25 |
32 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 12A6 | 6.5 | 7.75 | 8 | 22.25 |
33 | ĐẶNG MINH PHÁT | 12A10 | 6 | 8 | 8 | 22 |
34 | LÊ ĐỨC TÀI | 12A10 | 6.5 | 8 | 7.5 | 22 |
35 | PHAN DIỆU LINH | 12A5 | 7.25 | 7.5 | 7.25 | 22 |
36 | DƯƠNG THÙY LINH | 12A6 | 8.25 | 5.5 | 8.25 | 22 |
37 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 12A6 | 7.75 | 7 | 7.25 | 22 |
38 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A7 | 8.25 | 6 | 7.75 | 22 |
39 | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | 12A8 | 8.25 | 5.75 | 8 | 22 |
40 | HOÀNG NGỌC HÀ | 12A9 | 7.5 | 6.5 | 8 | 22 |
41 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 12A5 | 7.5 | 7 | 7.25 | 21.75 |
42 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 12A6 | 6.5 | 7.25 | 8 | 21.75 |
43 | LẠI THỊ MINH THANH | 12A8 | 8 | 6.25 | 7.5 | 21.75 |
44 | VŨ ĐẠI THÀNH | 12A8 | 6.25 | 7.5 | 8 | 21.75 |
45 | TRẦN THỊ THU HÀ | 12A10 | 7.5 | 6.5 | 7.5 | 21.5 |
46 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 12A3 | 8 | 6.25 | 7.25 | 21.5 |
47 | VŨ THỊ THU HÒA | 12A5 | 7.5 | 7 | 7 | 21.5 |
48 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 12A5 | 6.5 | 7 | 8 | 21.5 |
49 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 12A6 | 6.25 | 6.75 | 8.5 | 21.5 |
50 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 12A6 | 6.25 | 7.5 | 7.75 | 21.5 |
51 | NGÔ THỊ THÙY TRANG | 12A6 | 7.25 | 7 | 7.25 | 21.5 |
52 | VŨ ĐĂNG HUY | 12A8 | 7.25 | 6.25 | 8 | 21.5 |
53 | ĐẶNG XUÂN AN | 12A9 | 6 | 7.25 | 8.25 | 21.5 |
54 | NGUYỄN THỊ OANH | 12A5 | 8 | 5.75 | 7.5 | 21.25 |
55 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 12A6 | 6.75 | 6.25 | 8.25 | 21.25 |
56 | VŨ DUY HỮU | 12A6 | 6.25 | 9.25 | 5.75 | 21.25 |
57 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | 12A8 | 6.5 | 6 | 8.75 | 21.25 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
58 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH | 12A9 | 7.75 | 6.75 | 6.75 | 21.25 |
59 | TẠ ANH ĐÔNG | 12A9 | 6.25 | 7.25 | 7.75 | 21.25 |
60 | LUYỆN NGUYỄN QUẾ CHI | 12A3 | 7.25 | 6 | 7.75 | 21 |
61 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 12A5 | 7.75 | 6.75 | 6.5 | 21 |
62 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 12A5 | 7.25 | 7.25 | 6.5 | 21 |
63 | VŨ THỊ QUỲNH MAI | 12A5 | 6.75 | 6.5 | 7.75 | 21 |
64 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 12A5 | 6.5 | 7.25 | 7.25 | 21 |
65 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 12A5 | 6.25 | 7 | 7.75 | 21 |
66 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 12A8 | 6.75 | 7.25 | 7 | 21 |
67 | LẠI THỊ NHƯ QUỲNH | 12A9 | 7 | 5.25 | 8.75 | 21 |
68 | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | 12A9 | 6.5 | 6.5 | 8 | 21 |
69 | VŨ DIỆU LINH | 12A2 | 7.5 | 6.25 | 7 | 20.75 |
70 | LƯU VĂN ĐIỆN | 12A4 | 6 | 7.25 | 7.5 | 20.75 |
71 | DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 12A4 | 6.75 | 6.5 | 7.5 | 20.75 |
72 | PHẠM THỊ NHƯ | 12A4 | 7 | 6.75 | 7 | 20.75 |
73 | VÕ THỊ VÂN HÀ | 12A5 | 6 | 7.25 | 7.5 | 20.75 |
74 | NGUYỄN HÀ THU | 12A5 | 7.5 | 6.75 | 6.5 | 20.75 |
75 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 12A7 | 6.5 | 6.75 | 7.5 | 20.75 |
76 | VŨ THỊ THÙY LINH | 12A9 | 7.25 | 6 | 7.5 | 20.75 |
77 | ĐẶNG QUỐC HUY | 12A10 | 5.5 | 7 | 8 | 20.5 |
78 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12A5 | 7.75 | 5.75 | 7 | 20.5 |
79 | PHẠM VĂN HIỆP | 12A8 | 6 | 7 | 7.5 | 20.5 |
80 | VŨ THU HÀ | 12A9 | 6.75 | 6 | 7.75 | 20.5 |
81 | ĐẶNG MAI QUỲNH | 12A9 | 7.25 | 5.5 | 7.75 | 20.5 |
82 | VŨ THU PHƯƠNG | 12A3 | 8.25 | 5 | 7 | 20.25 |
83 | PHẠM HỒNG QUANG MINH | 12A4 | 5.25 | 7.25 | 7.75 | 20.25 |
84 | PHẠM YẾN CHI | 12A5 | 6 | 6.25 | 8 | 20.25 |
85 | PHẠM THỊ HOA | 12A5 | 6.5 | 6 | 7.75 | 20.25 |
86 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 12A5 | 7.75 | 6.25 | 6.25 | 20.25 |
87 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 12A7 | 7 | 7.5 | 5.75 | 20.25 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
88 | PHẠM ĐẮC DŨNG | 12A7 | 7.25 | 6.25 | 6.75 | 20.25 |
89 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 12A7 | 7 | 5.5 | 7.75 | 20.25 |
90 | PHẠM THỊ KHÁNH VÂN | 12A8 | 7.25 | 6.5 | 6.5 | 20.25 |
91 | PHAN NHƯ QUỲNH | 12A9 | 6.75 | 7.25 | 6.25 | 20.25 |
92 | VŨ DUY HIẾU | 12A10 | 6.25 | 7 | 6.75 | 20 |
93 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 12A10 | 5.5 | 7.75 | 6.75 | 20 |
94 | PHAN MỸ HOA | 12A3 | 7.75 | 5.25 | 7 | 20 |
95 | ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN | 12A5 | 8 | 6 | 6 | 20 |
96 | NGUYỄN VIỆT ANH | 12A6 | 7.25 | 5.75 | 7 | 20 |
97 | ĐỖ MINH KHÁ | 12A7 | 6.75 | 7 | 6.25 | 20 |
98 | ĐỖ THỊ NGỌC MINH | 12A7 | 6.5 | 6.5 | 7 | 20 |
99 | VŨ THỊ MAI HOA | 12A8 | 7 | 6 | 7 | 20 |
100 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 12A10 | 6.5 | 5.25 | 8 | 19.75 |
101 | TRẦN THỊ THU TRANG | 12A3 | 6.75 | 5 | 8 | 19.75 |
102 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 12A4 | 7.75 | 5.75 | 6.25 | 19.75 |
103 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 12A4 | 6 | 5.5 | 8.25 | 19.75 |
104 | PHẠM THỊ NGUYỆT NGA | 12A5 | 6.5 | 6.5 | 6.75 | 19.75 |
105 | PHẠM MẠNH THẮNG | 12A5 | 7 | 6.25 | 6.5 | 19.75 |
106 | PHẠM THU HƯƠNG | 12A6 | 7 | 5.25 | 7.5 | 19.75 |
107 | NGUYỄN DUY TIẾN | 12A8 | 5 | 7.75 | 7 | 19.75 |
108 | VŨ THANH HUYỀN | 12A1 | 8 | 4.5 | 7 | 19.5 |
109 | ĐÀO DUY LINH | 12A10 | 6.5 | 5.75 | 7.25 | 19.5 |
110 | BÙI ANH BÁCH | 12A2 | 7 | 6.25 | 6.25 | 19.5 |
111 | TRƯƠNG HUYỀN MY | 12A4 | 7.25 | 4.5 | 7.75 | 19.5 |
112 | PHẠM TRỌNG HIẾU | 12A6 | 5.75 | 6.75 | 7 | 19.5 |
113 | PHẠM SĨ LƯU PHÚC | 12A6 | 5 | 7.25 | 7.25 | 19.5 |
114 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 12A6 | 7.5 | 5 | 7 | 19.5 |
115 | PHAN HÀ THẢO VÂN | 12A6 | 6.25 | 6.25 | 7 | 19.5 |
116 | BÙI THỊ HỒNG YẾN | 12A7 | 5.5 | 8 | 6 | 19.5 |
117 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 12A9 | 6.25 | 7.25 | 6 | 19.5 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
118 | NGUYỄN VIỆT ANH | 12A10 | 4.5 | 7 | 7.75 | 19.25 |
119 | BÙI THỊ NGOC ÁNH | 12A10 | 7.75 | 5.75 | 5.75 | 19.25 |
120 | KIỀU KIM NGÂN | 12A10 | 7 | 5 | 7.25 | 19.25 |
121 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 12A10 | 5.75 | 6 | 7.5 | 19.25 |
122 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 12A3 | 5.25 | 5.75 | 8.25 | 19.25 |
123 | PHẠM KHÁNH LINH | 12A3 | 6.75 | 5.5 | 7 | 19.25 |
124 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 12A6 | 6 | 6 | 7.25 | 19.25 |
125 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A6 | 6.5 | 6.25 | 6.5 | 19.25 |
126 | NGUYỄN NGỌC MAI | 12A7 | 6.5 | 6 | 6.75 | 19.25 |
127 | VŨ ĐĂNG DUY | 12A8 | 5.5 | 7.75 | 6 | 19.25 |
128 | PHẠM HOA MỸ | 12A9 | 6 | 5.75 | 7.5 | 19.25 |
129 | ĐẶNG THỊ MINH PHƯƠNG | 12A1 | 6.5 | 6.25 | 6.25 | 19 |
130 | ĐẶNG CẢNH DINH | 12A10 | 4.75 | 7.75 | 6.5 | 19 |
131 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 12A5 | 4.5 | 7 | 7.5 | 19 |
132 | BÙI THỊ LAN | 12A5 | 7.25 | 5.25 | 6.5 | 19 |
133 | VŨ THÀNH ĐẠT | 12A6 | 5.5 | 7.25 | 6.25 | 19 |
134 | BÙI ĐÌNH NHẤT | 12A6 | 4.75 | 7.25 | 7 | 19 |
135 | QUẢN GIA PHÚC | 12A6 | 5.75 | 6 | 7.25 | 19 |
136 | PHẠM QUANG THUẦN | 12A6 | 6 | 6.5 | 6.5 | 19 |
137 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A8 | 6.25 | 6 | 6.75 | 19 |
138 | NGÔ THỊ HẬU | 12A9 | 7 | 5.25 | 6.75 | 19 |
139 | PHAN THANH THỦY | 12A10 | 6 | 6 | 6.75 | 18.75 |
140 | HOÀNG THỊ NHƯ Ý | 12A10 | 6.5 | 5.5 | 6.75 | 18.75 |
141 | DƯƠNG THÙY LINH | 12A2 | 7.25 | 4.75 | 6.75 | 18.75 |
142 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A4 | 6.25 | 5.25 | 7.25 | 18.75 |
143 | PHẠM THU PHƯƠNG THẢO | 12A4 | 5.75 | 5.5 | 7.5 | 18.75 |
144 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12A6 | 5.75 | 5.5 | 7.5 | 18.75 |
145 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 12A6 | 6.25 | 5.5 | 7 | 18.75 |
146 | ĐÀO MẠNH QUANG | 12A6 | 5.5 | 7.25 | 6 | 18.75 |
147 | DƯ HỒNG PHÚC | 12A7 | 6.25 | 6.5 | 6 | 18.75 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
148 | NGUYỄN QUANG HUY | 12A8 | 5.25 | 7.25 | 6.25 | 18.75 |
149 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 12A9 | 7 | 5.5 | 6.25 | 18.75 |
150 | VŨ DUY MINH | 12A9 | 6.25 | 6 | 6.5 | 18.75 |
151 | TRƯƠNG HOÀNG ANH | 12A10 | 6 | 4.75 | 7.75 | 18.5 |
152 | VŨ HẢI YẾN | 12A10 | 6.25 | 4.75 | 7.5 | 18.5 |
153 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 12A6 | 5.5 | 5.5 | 7.5 | 18.5 |
154 | NGUYỄN VĂN LÂM | 12A6 | 5.5 | 5.25 | 7.75 | 18.5 |
155 | LƯƠNG NGỌC VÂN LY | 12A8 | 5 | 7 | 6.5 | 18.5 |
156 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 12A9 | 6 | 5.75 | 6.75 | 18.5 |
157 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A9 | 8.75 | 2.75 | 7 | 18.5 |
158 | DƯ QUỐC TRIỆU | 12A9 | 5 | 6 | 7.5 | 18.5 |
159 | BÙI THỊ NGỌC OANH | 12A10 | 6 | 5.25 | 7 | 18.25 |
160 | NGUYỄN PHÚC BẢO TÍN | 12A10 | 5.75 | 7 | 5.5 | 18.25 |
161 | NGUYỄN MINH HIẾU | 12A6 | 4.75 | 6.75 | 6.75 | 18.25 |
162 | VŨ THỊ THANH PHƯƠNG | 12A6 | 7.75 | 4 | 6.5 | 18.25 |
163 | NGUYỄN THỊ TUYẾT THANH | 12A6 | 5.25 | 5.75 | 7.25 | 18.25 |
164 | NGUYỄN CÔNG HIỆP | 12A8 | 5 | 7 | 6.25 | 18.25 |
165 | PHẠM QUỲNH MAI | 12A8 | 6.5 | 5.5 | 6.25 | 18.25 |
166 | VŨ VINH VIỆT | 12A8 | 6.25 | 5.75 | 6.25 | 18.25 |
167 | ĐẶNG TUẤN ANH | 12A10 | 5 | 6.75 | 6.25 | 18 |
168 | ĐÀO THỊ HỒNG DIỆP | 12A10 | 6.75 | 5.75 | 5.5 | 18 |
169 | VŨ THỊ HẢI HẬU | 12A10 | 6 | 5 | 7 | 18 |
170 | BÙI XUÂN TRƯỜNG | 12A10 | 3.5 | 6.5 | 8 | 18 |
171 | VŨ QUỐC DŨNG | 12A5 | 3.75 | 7.25 | 7 | 18 |
172 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | 12A7 | 6.25 | 5.5 | 6.25 | 18 |
173 | NGUYỄN THU HIỀN | 12A7 | 6.75 | 5.25 | 6 | 18 |
174 | PHẠM ĐÌNH DŨNG | 12A9 | 7 | 4.75 | 6.25 | 18 |
175 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 12A9 | 6.25 | 6 | 5.75 | 18 |
176 | NGUYỄN QUỐC LỘC | 12A10 | 5.75 | 5.25 | 6.75 | 17.75 |
177 | DƯƠNG CÔNG LÝ | 12A3 | 5.25 | 7.25 | 5.25 | 17.75 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
178 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A5 | 6 | 5.75 | 6 | 17.75 |
179 | LÊ THỊ THU HIỀN | 12A7 | 6.25 | 6.25 | 5.25 | 17.75 |
180 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 12A8 | 4.75 | 5.25 | 7.75 | 17.75 |
181 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 12A8 | 4.25 | 5.75 | 7.75 | 17.75 |
182 | NGUYỄN THỊ CHIỀU DƯƠNG | 12A9 | 4.5 | 7 | 6.25 | 17.75 |
183 | NGUYỄN VŨ THÙY LINH | 12A10 | 6 | 4.5 | 7 | 17.5 |
184 | PHẠM VĂN TRUNG ĐỨC | 12A3 | 6 | 5.75 | 5.75 | 17.5 |
185 | NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 12A5 | 6.75 | 5.75 | 5 | 17.5 |
186 | CAO THỊ BÍCH NGỌC | 12A5 | 6 | 5.75 | 5.75 | 17.5 |
187 | TRƯƠNG THỊ THÙY | 12A5 | 6.5 | 5.25 | 5.75 | 17.5 |
188 | PHAN VĂN ĐÔNG | 12A7 | 5.5 | 6 | 6 | 17.5 |
189 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 12A7 | 6.25 | 6 | 5.25 | 17.5 |
190 | TRẦN TRUNG KIÊN | 12A8 | 5.5 | 6.75 | 5.25 | 17.5 |
191 | ĐÀO THỊ TUYẾT MAI | 12A8 | 5.75 | 5.5 | 6.25 | 17.5 |
192 | NGUYỄN NGỌC ANH | 12A9 | 5.5 | 5.25 | 6.75 | 17.5 |
193 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 12A9 | 5.25 | 5.5 | 6.75 | 17.5 |
194 | LÊ NGỌC HIỀN | 12A9 | 5.5 | 5.25 | 6.75 | 17.5 |
195 | VŨ NGỌC DOANH | 12A4 | 5.25 | 6.25 | 5.75 | 17.25 |
196 | BÙI VIẾT PHƯƠNG | 12A5 | 5 | 5 | 7.25 | 17.25 |
197 | PHẠM THỊ THỦY | 12A6 | 5.5 | 4.5 | 7.25 | 17.25 |
198 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 12A8 | 4.5 | 6.5 | 6.25 | 17.25 |
199 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 12A9 | 5.5 | 6 | 5.75 | 17.25 |
200 | PHẠM HỒNG PHÚC | 12A5 | 5.75 | 6.25 | 5 | 17 |
201 | ĐÀO VIỆT CƯỜNG | 12A8 | 6 | 4 | 7 | 17 |
202 | PHẠM THỊ THANH DIỄM | 12A8 | 6.25 | 4.5 | 6.25 | 17 |
203 | ĐẶNG THỊ LAN HƯƠNG | 12A8 | 6 | 4.25 | 6.75 | 17 |
204 | PHẠM QUANG THÁI | 12A9 | 4.5 | 6.75 | 5.75 | 17 |
205 | PHẠM THÀNH PHỐ | 12A10 | 5.25 | 5.5 | 6 | 16.75 |
206 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 12A5 | 6.75 | 3.75 | 6.25 | 16.75 |
207 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | 12A5 | 6.5 | 4.25 | 6 | 16.75 |
STT | Họ và tên | Lớp | Văn | Sử | Địa | KHỐI C |
208 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A5 | 6 | 5 | 5.75 | 16.75 |
209 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 12A6 | 6 | 5.25 | 5.5 | 16.75 |
210 | PHẠM QUANG ĐẠI | 12A6 | 5 | 4.5 | 7.25 | 16.75 |
211 | CAO VIỆT HÙNG | 12A9 | 5 | 4.25 | 7.5 | 16.75 |
212 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A10 | 6 | 4 | 6.5 | 16.5 |
213 | ĐÀO THỊ NGỌC NINH | 12A8 | 5.25 | 4.5 | 6.75 | 16.5 |
214 | VŨ THU HÀ | 12A10 | 6 | 4.75 | 5.5 | 16.25 |
215 | NGUYỄN BẢO LINH | 12A7 | 5.75 | 4.5 | 6 | 16.25 |
216 | NGUYỄN NGỌC DOANH | 12A8 | 5 | 5.5 | 5.75 | 16.25 |
217 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 12A5 | 6.25 | 5.25 | 4.5 | 16 |
218 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 12A6 | 6.75 | 4 | 5.25 | 16 |
219 | PHẠM THỊ THỦY | 12A6 | 4.25 | 3.75 | 8 | 16 |
220 | NGÔ THỊ THANH CHÚC | 12A7 | 5.75 | 3.75 | 6.5 | 16 |
221 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 12A9 | 5 | 6.5 | 4.5 | 16 |
222 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A9 | 6.5 | 3.5 | 6 | 16 |
223 | BÙI THỊ NGA | 12A10 | 5 | 4.25 | 6 | 15.25 |
224 | NGUYỄN THỊ THU DUYÊN | 12A8 | 4.75 | 4.5 | 6 | 15.25 |
225 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A10 | 4.25 | 4 | 6.75 | 15 |
226 | VŨ LÂM BÁCH | 12A8 | 2.75 | 4.75 | 7.5 | 15 |
227 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 12A6 | 4 | 4.5 | 6 | 14.5 |
228 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12A9 | 5.25 | 4.25 | 5 | 14.5 |
229 | NGUYỄN ĐẠI THẮNG | 12A9 | 5 | 4 | 5.5 | 14.5 |
230 | BÙI MINH PHÁT | 12A8 | 3.75 | 4.75 | 5.25 | 13.75 |
231 | CAO THỊ NGA | 12A9 | 4.5 | 3 | 6.25 | 13.75 |
232 | TRẦN THỊ HẢI NGUYÊN | 12A10 | 3.75 | 4.5 | 5.25 | 13.5 |
233 | HỒ HOÀNG THI | 12A10 | 4.25 | 3.25 | 5 | 12.5 |
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI D VÀ THỦ KHOA KHỐI D
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
1 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 12A1 | 8.8 | 7.75 | 9 | 25.55 |
2 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12A5 | 8.6 | 7.75 | 8.6 | 24.95 |
3 | NGUYỄN THÙY CHI | 12A1 | 8.4 | 7.75 | 8.8 | 24.95 |
4 | NGUYỄN VŨ LÂM | 12A1 | 9 | 7 | 8.8 | 24.8 |
5 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 12A2 | 8.8 | 6.75 | 9.2 | 24.75 |
6 | TRẦN NGỌC MAI | 12A4 | 7.8 | 8.75 | 8.2 | 24.75 |
7 | VŨ DIỆU LINH | 12A2 | 7.8 | 7.5 | 9.2 | 24.5 |
8 | TRƯƠNG KIỀU DIỄM | 12A1 | 8.6 | 7 | 8.6 | 24.2 |
9 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 12A2 | 8.6 | 7.5 | 8 | 24.1 |
10 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 12A3 | 9 | 8 | 7 | 24 |
11 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 12A1 | 8.2 | 6.75 | 8.8 | 23.75 |
12 | PHẠM VĂN DŨNG | 12A4 | 7.8 | 6.25 | 9.6 | 23.65 |
13 | NGUYỄN THỊ OANH | 12A5 | 8.8 | 8.5 | 6 | 23.3 |
14 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 12A1 | 8.2 | 7.25 | 7.8 | 23.25 |
15 | VŨ THU PHƯƠNG | 12A3 | 7.8 | 8.25 | 7.2 | 23.25 |
16 | PHẠM THÚY NGA | 12A3 | 8.6 | 6.5 | 8 | 23.1 |
17 | PHẠM VŨ TRÀ MY | 12A4 | 8.4 | 7.25 | 7.4 | 23.05 |
18 | NGUYỄN MINH QUÂN | 12A1 | 7.8 | 6 | 9.2 | 23 |
19 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 12A1 | 8.6 | 5.75 | 8.6 | 22.95 |
20 | ĐẶNG THỊ MINH PHƯƠNG | 12A1 | 8 | 6.5 | 8.4 | 22.9 |
21 | NGUYỄN VĂN MINH | 12A4 | 7.8 | 7.5 | 7.6 | 22.9 |
22 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 12A2 | 9 | 8.5 | 5 | 22.5 |
23 | LÊ QUỲNH TRANG | 12A2 | 8.6 | 7 | 6.8 | 22.4 |
24 | VŨ THỊ HOÀNG LAN | 12A3 | 8.4 | 8 | 6 | 22.4 |
25 | LƯƠNG THỊ HUỆ | 12A1 | 8.2 | 7.75 | 6.4 | 22.35 |
26 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 12A6 | 7.4 | 7.75 | 7.2 | 22.35 |
27 | ĐÀO MINH ANH | 12A3 | 7.6 | 7.5 | 7.2 | 22.3 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
28 | ĐẶNG THỊ MAI LOAN | 12A4 | 8.4 | 7.5 | 6.4 | 22.3 |
29 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 12A4 | 8.4 | 8.5 | 5.4 | 22.3 |
30 | ĐÀO MINH ĐỨC | 12A4 | 8.2 | 8 | 6 | 22.2 |
31 | VŨ HỒNG THÚY | 12A2 | 8.6 | 6.75 | 6.8 | 22.15 |
32 | ĐẶNG THANH TRANG | 12A3 | 7.4 | 7.5 | 7.2 | 22.1 |
33 | ĐẶNG MINH ĐẠI | 12A1 | 7.8 | 6.25 | 8 | 22.05 |
34 | VŨ THỊ MAI LINH | 12A1 | 7.6 | 7 | 7.4 | 22 |
35 | VŨ VIỆT HÀ | 12A3 | 7.6 | 7.5 | 6.8 | 21.9 |
36 | VĂN THỊ THU HUYỀN | 12A5 | 8.2 | 8.25 | 5.4 | 21.85 |
37 | PHẠM ĐẮC DŨNG | 12A7 | 8.2 | 7.25 | 6.4 | 21.85 |
38 | PHẠM SỸ HOÀNG | 12A1 | 8.4 | 7 | 6.4 | 21.8 |
39 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | 12A7 | 7.8 | 7 | 7 | 21.8 |
40 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 12A4 | 7.8 | 7.75 | 6.2 | 21.75 |
41 | NGUYỄN MAI ANH | 12A1 | 9 | 6.5 | 6.2 | 21.7 |
42 | HOÀNG NGỌC HÀ | 12A9 | 6.6 | 7.5 | 7.6 | 21.7 |
43 | TRẦN MỸ DUYÊN | 12A1 | 8.4 | 6.25 | 7 | 21.65 |
44 | VŨ THỊ MAI DUYÊN | 12A2 | 8.2 | 8.25 | 5.2 | 21.65 |
45 | NGÔ THỊ THÙY TRANG | 12A6 | 7.6 | 7.25 | 6.8 | 21.65 |
46 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 12A5 | 7.8 | 7.25 | 6.4 | 21.45 |
47 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 12A5 | 7.8 | 8.25 | 5.4 | 21.45 |
48 | LUYỆN NGUYỄN QUẾ CHI | 12A3 | 8.6 | 7.25 | 5.6 | 21.45 |
49 | VŨ ĐĂNG HUY | 12A8 | 8.2 | 7.25 | 6 | 21.45 |
50 | PHẠM ĐỨC THUẬN | 12A4 | 8.6 | 4 | 8.8 | 21.4 |
51 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | 12A3 | 7.8 | 5.75 | 7.8 | 21.35 |
52 | NGUYỄN THỊ MAI | 12A4 | 8.2 | 7.75 | 5.4 | 21.35 |
53 | ĐOÀN VŨ QUANG | 12A1 | 8.4 | 4.25 | 8.6 | 21.25 |
54 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A1 | 7.8 | 6 | 7.4 | 21.2 |
55 | HỨA PHƯƠNG LINH | 12A2 | 8.4 | 7 | 5.8 | 21.2 |
56 | VÕ THỊ VÂN HÀ | 12A5 | 6.2 | 6 | 9 | 21.2 |
57 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12A1 | 7.8 | 5.75 | 7.6 | 21.15 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
58 | LÊ THỊ THƠM | 12A1 | 8.2 | 7.5 | 5.4 | 21.1 |
59 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A1 | 8.6 | 5.25 | 7.2 | 21.05 |
60 | LÊ THÙY DUNG | 12A3 | 8.2 | 6.25 | 6.6 | 21.05 |
61 | VŨ THANH HUYỀN | 12A1 | 7.6 | 8 | 5.4 | 21 |
62 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A1 | 8.8 | 7 | 5.2 | 21 |
63 | BÙI ANH BÁCH | 12A2 | 8.4 | 7 | 5.6 | 21 |
64 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 12A2 | 8 | 7 | 6 | 21 |
65 | TRẦN THỊ THU TRANG | 12A3 | 7.8 | 6.75 | 6.4 | 20.95 |
66 | NGÔ THỊ NHUNG | 12A1 | 9 | 7.75 | 4.2 | 20.95 |
67 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH | 12A1 | 8.4 | 7.5 | 5 | 20.9 |
68 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 12A10 | 8.2 | 6.5 | 6.2 | 20.9 |
69 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 12A5 | 8 | 6.5 | 6.4 | 20.9 |
70 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 12A1 | 8 | 6.25 | 6.6 | 20.85 |
71 | VŨ THÚY HÀ | 12A4 | 7.8 | 7.25 | 5.8 | 20.85 |
72 | PHẠM THỊ HÀ VY | 12A5 | 8.4 | 7.25 | 5.2 | 20.85 |
73 | LÊ ĐỨC TÀI | 12A10 | 8.2 | 6.5 | 6 | 20.7 |
74 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 12A3 | 8.2 | 7.5 | 5 | 20.7 |
75 | VŨ THỊ THU HÒA | 12A5 | 7.2 | 7.5 | 6 | 20.7 |
76 | PHẠM ĐỨC HUY | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 6.8 | 20.65 |
77 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12A2 | 8.4 | 6 | 6.2 | 20.6 |
78 | ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN | 12A5 | 6.8 | 8 | 5.8 | 20.6 |
79 | NGUYỄN CẨM VÂN | 12A5 | 7.2 | 7 | 6.4 | 20.6 |
80 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 12A5 | 7.6 | 7.75 | 5.2 | 20.55 |
81 | VŨ THỊ THANH PHƯƠNG | 12A6 | 7.6 | 7.75 | 5.2 | 20.55 |
82 | NGUYỄN THU HIỀN | 12A7 | 8.4 | 6.75 | 5.4 | 20.55 |
83 | NGHIÊM THỊ NGỌC ANH | 12A4 | 8.6 | 7.5 | 4.4 | 20.5 |
84 | NGUYỄN VIỆT ANH | 12A6 | 7.6 | 7.25 | 5.6 | 20.45 |
85 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 12A2 | 7.6 | 7 | 5.8 | 20.4 |
86 | VŨ QUỲNH TRANG | 12A1 | 8.8 | 6.75 | 4.8 | 20.35 |
87 | NGUYỄN CÔNG VINH | 12A2 | 8.8 | 6.75 | 4.8 | 20.35 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
88 | VŨ ĐỨC THẮNG | 12A3 | 7.8 | 5.5 | 7 | 20.3 |
89 | NGUYỄN HÀ THU | 12A5 | 6.8 | 7.5 | 6 | 20.3 |
90 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 12A8 | 8.4 | 6.5 | 5.4 | 20.3 |
91 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12A2 | 8.2 | 5.5 | 6.6 | 20.3 |
92 | VŨ VĂN TUẤN | 12A6 | 8.2 | 7.5 | 4.6 | 20.3 |
93 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 12A3 | 7.6 | 5.25 | 7.4 | 20.25 |
94 | CAO THỊ KIỀU OANH | 12A4 | 8.4 | 7.25 | 4.6 | 20.25 |
95 | PHAN ANH HOÀNG | 12A1 | 7.8 | 6 | 6.4 | 20.2 |
96 | ĐỖ XUÂN HÙNG | 12A2 | 8.8 | 7 | 4.4 | 20.2 |
97 | LẠI THỊ MINH THANH | 12A8 | 7.8 | 8 | 4.4 | 20.2 |
98 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A9 | 7.8 | 8.75 | 3.6 | 20.15 |
99 | ĐÀO THỊ THANH TÂM | 12A1 | 8.6 | 5.75 | 5.8 | 20.15 |
100 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | 12A1 | 8.2 | 5.75 | 6.2 | 20.15 |
101 | DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 12A4 | 7.8 | 6.75 | 5.6 | 20.15 |
102 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12A1 | 6.8 | 5.5 | 7.8 | 20.1 |
103 | TRẦN THỊ THỦY | 12A1 | 9.2 | 6.25 | 4.6 | 20.05 |
104 | VŨ CẢNH TÙNG | 12A3 | 8.6 | 4.75 | 6.6 | 19.95 |
105 | VŨ THÀNH ĐẠT | 12A6 | 7.6 | 5.5 | 6.8 | 19.9 |
106 | TRƯƠNG HUYỀN MY | 12A4 | 7.6 | 7.25 | 5 | 19.85 |
107 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12A5 | 8 | 6.25 | 5.6 | 19.85 |
108 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A6 | 5.8 | 6.25 | 7.8 | 19.85 |
109 | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | 12A8 | 6.8 | 8.25 | 4.8 | 19.85 |
110 | NINH THANH SÂM | 12A2 | 9.4 | 4 | 6.4 | 19.8 |
111 | PHẠM QUANG ĐẠI | 12A6 | 7.8 | 5 | 7 | 19.8 |
112 | NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN | 12A7 | 7.8 | 8 | 4 | 19.8 |
113 | PHẠM VĂN HIỆP | 12A8 | 7.6 | 6 | 6.2 | 19.8 |
114 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 12A2 | 8.4 | 6.75 | 4.6 | 19.75 |
115 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 12A6 | 7.6 | 6.75 | 5.4 | 19.75 |
116 | NGUYỄN NGỌC MAI | 12A7 | 7.2 | 6.5 | 6 | 19.7 |
117 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 12A7 | 7.2 | 6.5 | 6 | 19.7 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
118 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 12A5 | 8.2 | 8 | 3.4 | 19.6 |
119 | PHẠM THU THANH | 12A2 | 7.8 | 6.75 | 5 | 19.55 |
120 | VŨ DUY HIẾU | 12A10 | 6.6 | 6.25 | 6.6 | 19.45 |
121 | KIỀU VĂN BẢO | 12A2 | 9.6 | 5.25 | 4.6 | 19.45 |
122 | NGUYỄN CHÍNH NGUYÊN | 12A4 | 7.6 | 7.25 | 4.6 | 19.45 |
123 | PHẠM LINH NGA | 12A5 | 5 | 7.75 | 6.6 | 19.35 |
124 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 12A6 | 7.2 | 6.5 | 5.6 | 19.3 |
125 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A4 | 6.8 | 6.25 | 6.2 | 19.25 |
126 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 12A3 | 8.4 | 7 | 3.8 | 19.2 |
127 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 12A6 | 7.4 | 6 | 5.8 | 19.2 |
128 | VŨ HUYỀN ANH | 12A3 | 7.6 | 7.75 | 3.8 | 19.15 |
129 | ĐÀO VÂN ANH | 12A2 | 8 | 6.5 | 4.6 | 19.1 |
130 | DƯƠNG CÔNG LÝ | 12A3 | 7 | 5.25 | 6.8 | 19.05 |
131 | DOÃN THỊ XUÂN THU | 12A4 | 7.8 | 7.25 | 4 | 19.05 |
132 | PHẠM HỮU PHÚ | 12A7 | 8.2 | 6.25 | 4.6 | 19.05 |
133 | PHẠM ĐÌNH DŨNG | 12A9 | 6.8 | 7 | 5.2 | 19 |
134 | NGUYỄN PHÚC BẢO TÍN | 12A10 | 6.6 | 5.75 | 6.6 | 18.95 |
135 | NGUYỄN CÔNG LONG | 12A2 | 8.6 | 5.5 | 4.8 | 18.9 |
136 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A6 | 7.4 | 6.5 | 5 | 18.9 |
137 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 5 | 18.85 |
138 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 12A1 | 8 | 6 | 4.8 | 18.8 |
139 | PHẠM MINH DUYÊN | 12A3 | 6.8 | 6 | 6 | 18.8 |
140 | PHẠM THỊ BÍCH HỢP | 12A3 | 7.8 | 7 | 4 | 18.8 |
141 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 12A7 | 6.6 | 7 | 5.2 | 18.8 |
142 | ĐÀO VIỆT CƯỜNG | 12A8 | 7.4 | 6 | 5.4 | 18.8 |
143 | NGUYỄN VŨ HẬU | 12A10 | 7.8 | 2.75 | 8.2 | 18.75 |
144 | VŨ TUẤN DŨNG | 12A2 | 9 | 4.75 | 5 | 18.75 |
145 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | 12A3 | 7.8 | 6.75 | 4.2 | 18.75 |
146 | PHẠM KHÁNH LINH | 12A3 | 6.4 | 6.75 | 5.6 | 18.75 |
147 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH | 12A9 | 7 | 7.75 | 4 | 18.75 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
148 | NGUYỄN VIỆT ANH | 12A10 | 8.2 | 4.5 | 6 | 18.7 |
149 | BÙI LỆ THỦY | 12A3 | 8.2 | 7.5 | 3 | 18.7 |
150 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 12A1 | 9.4 | 5.25 | 4 | 18.65 |
151 | PHẠM TIẾN QUYẾT | 12A4 | 7.2 | 6.25 | 5.2 | 18.65 |
152 | NGUYỄN THỊ THANH CHÚC | 12A2 | 8.2 | 6 | 4.4 | 18.6 |
153 | NGUYỄN THỊ OANH | 12A5 | 6.6 | 8 | 4 | 18.6 |
154 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 12A6 | 8.4 | 6 | 4.2 | 18.6 |
155 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12A2 | 9 | 5.75 | 3.8 | 18.55 |
156 | LÊ THỊ THU HIỀN | 12A7 | 5.6 | 6.25 | 6.6 | 18.45 |
157 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A7 | 6.6 | 8.25 | 3.6 | 18.45 |
158 | VŨ ĐẠI THÀNH | 12A8 | 8 | 6.25 | 4.2 | 18.45 |
159 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 12A9 | 8.2 | 6.25 | 4 | 18.45 |
160 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12A2 | 7.8 | 7 | 3.6 | 18.4 |
161 | ĐẶNG THU HỒNG | 12A1 | 8.6 | 6 | 3.8 | 18.4 |
162 | VŨ NGỌC MAI | 12A3 | 7.6 | 5 | 5.8 | 18.4 |
163 | NGUYỄN GIA ĐẠI | 12A5 | 7.6 | 5 | 5.8 | 18.4 |
164 | PHẠM MẠNH THẮNG | 12A5 | 7.2 | 7 | 4.2 | 18.4 |
165 | VŨ TRUNG TIẾN | 12A7 | 9 | 6 | 3.4 | 18.4 |
166 | PHAN THU HƯƠNG | 12A2 | 6.8 | 8.25 | 3.2 | 18.25 |
167 | DƯƠNG THÙY LINH | 12A6 | 5.6 | 8.25 | 4.4 | 18.25 |
168 | PHẠM THỊ KHÁNH VÂN | 12A8 | 6.8 | 7.25 | 4.2 | 18.25 |
169 | PHẠM VĂN NAM | 12A2 | 8.6 | 5 | 4.6 | 18.2 |
170 | LƯU VĂN ĐIỆN | 12A4 | 8.6 | 6 | 3.6 | 18.2 |
171 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A5 | 8 | 6 | 4.2 | 18.2 |
172 | QUẢN GIA PHÚC | 12A6 | 6.8 | 5.75 | 5.6 | 18.15 |
173 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | 12A4 | 8.6 | 4.5 | 5 | 18.1 |
174 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 12A5 | 7 | 6.5 | 4.6 | 18.1 |
175 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A9 | 5.4 | 6.5 | 6.2 | 18.1 |
176 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 12A1 | 8.4 | 5.25 | 4.4 | 18.05 |
177 | ĐẶNG MINH PHÁT | 12A10 | 6.4 | 6 | 5.6 | 18 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
178 | TRƯƠNG THỊ NGOAN | 12A2 | 8 | 6 | 4 | 18 |
179 | NGUYỄN CAO KIỀU TRANG | 12A5 | 3.8 | 9 | 5.2 | 18 |
180 | BÙI THỊ NGA | 12A7 | 7.4 | 6 | 4.6 | 18 |
181 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 12A9 | 6.8 | 7 | 4.2 | 18 |
182 | ĐỖ THỊ XUÂN QUỲNH | 12A1 | 7.8 | 4.75 | 5.4 | 17.95 |
183 | PHAN ANH HIẾU | 12A1 | 7.6 | 5.75 | 4.6 | 17.95 |
184 | TRẦN THỊ THU NGOAN | 12A3 | 8.4 | 6.75 | 2.8 | 17.95 |
185 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 12A5 | 6.2 | 7.75 | 4 | 17.95 |
186 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.6 | 6.75 | 3.6 | 17.95 |
187 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 12A1 | 7.4 | 6.5 | 4 | 17.9 |
188 | ĐẶNG QUỐC HUY | 12A10 | 8.2 | 5.5 | 4.2 | 17.9 |
189 | LÊ GIA NAM | 12A2 | 6.8 | 5.5 | 5.6 | 17.9 |
190 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 12A3 | 7 | 6.5 | 4.4 | 17.9 |
191 | LÊ QUỐC VIỆT | 12A3 | 9 | 5.5 | 3.4 | 17.9 |
192 | LÊ THỊ NGỌC | 12A1 | 7.8 | 5 | 5 | 17.8 |
193 | PHAN THANH BÌNH | 12A3 | 7.6 | 5 | 5.2 | 17.8 |
194 | PHẠM THỊ NHƯ | 12A4 | 7.6 | 7 | 3.2 | 17.8 |
195 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A6 | 7.8 | 6 | 4 | 17.8 |
196 | ĐỖ THỊ NGỌC THOAN | 12A1 | 7.6 | 6.75 | 3.4 | 17.75 |
197 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 12A3 | 7.8 | 5.75 | 4.2 | 17.75 |
198 | QUÁCH THẾ THẮNG | 12A5 | 8.4 | 4.75 | 4.6 | 17.75 |
199 | NGUYỄN HOÀI LINH | 12A2 | 8 | 5.5 | 4.2 | 17.7 |
200 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 12A3 | 8 | 6.5 | 3.2 | 17.7 |
201 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 12A5 | 7 | 4.5 | 6.2 | 17.7 |
202 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 12A6 | 5 | 6.5 | 6.2 | 17.7 |
203 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC QUÂN | 12A4 | 8.4 | 6.25 | 3 | 17.65 |
204 | NGUYỄN XUÂN HỘI | 12A3 | 8 | 5 | 4.6 | 17.6 |
205 | PHẠM TRUNG HIẾU | 12A4 | 6.6 | 6 | 5 | 17.6 |
206 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 12A4 | 7.8 | 6 | 3.8 | 17.6 |
207 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.4 | 7 | 3.2 | 17.6 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
208 | LẠI THỊ NHƯ QUỲNH | 12A9 | 7.6 | 7 | 3 | 17.6 |
209 | NGUYỄN QUANG QUYẾT | 12A1 | 8.4 | 4.75 | 4.4 | 17.55 |
210 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 12A2 | 7.8 | 5.75 | 4 | 17.55 |
211 | NGUYỄN MINH QUYẾT | 12A4 | 8.6 | 5.75 | 3.2 | 17.55 |
212 | VŨ THU HÀ | 12A9 | 5.6 | 6.75 | 5.2 | 17.55 |
213 | TRẦN THỊ THU HÀ | 12A10 | 5.4 | 7.5 | 4.6 | 17.5 |
214 | ĐÀO DUY LINH | 12A10 | 8 | 6.5 | 3 | 17.5 |
215 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 12A7 | 8.2 | 5.5 | 3.8 | 17.5 |
216 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 12A7 | 6.8 | 6.25 | 4.4 | 17.45 |
217 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 12A5 | 7.2 | 6.25 | 4 | 17.45 |
218 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 12A6 | 7.2 | 6.25 | 4 | 17.45 |
219 | VŨ CAO CƯỜNG | 12A4 | 8 | 5 | 4.4 | 17.4 |
220 | ĐẶNG THỊ LAN HƯƠNG | 12A8 | 6.8 | 6 | 4.6 | 17.4 |
221 | PHẠM HOA MỸ | 12A9 | 8.4 | 6 | 3 | 17.4 |
222 | NGUYỄN QUỐC LỘC | 12A10 | 7.4 | 5.75 | 4.2 | 17.35 |
223 | VŨ VINH LƯỢNG | 12A2 | 6.4 | 4.75 | 6.2 | 17.35 |
224 | NGÔ THỊ THANH CHÚC | 12A7 | 6.4 | 5.75 | 5.2 | 17.35 |
225 | ĐINH THANH HOA | 12A1 | 9 | 4.5 | 3.8 | 17.3 |
226 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 12A10 | 6 | 5.5 | 5.8 | 17.3 |
227 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 12A3 | 8.8 | 5.5 | 3 | 17.3 |
228 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | 12A5 | 5.8 | 6.5 | 5 | 17.3 |
229 | PHAN THỊ CẨM LINH | 12A7 | 6.8 | 7.5 | 3 | 17.3 |
230 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12A9 | 7.4 | 5.5 | 4.4 | 17.3 |
231 | ĐẶNG MAI QUỲNH | 12A9 | 5.4 | 7.25 | 4.6 | 17.25 |
232 | ĐÀO ANH QUÂN | 12A2 | 8 | 4.75 | 4.4 | 17.15 |
233 | ĐỖ MINH KHÁ | 12A7 | 8 | 6.75 | 2.4 | 17.15 |
234 | ĐỖ THỊ THÚY HUYỀN | 12A7 | 6.4 | 7.5 | 3.2 | 17.1 |
235 | VŨ ĐĂNG DUY | 12A8 | 6.6 | 5.5 | 5 | 17.1 |
236 | ĐẶNG THÙY LINH | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 3.2 | 17.05 |
237 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12A4 | 8.2 | 5.25 | 3.6 | 17.05 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
238 | TẠ ANH ĐÔNG | 12A9 | 6.4 | 6.25 | 4.4 | 17.05 |
239 | NGUYỄN GIA BẢO | 12A1 | 8.8 | 5 | 3.2 | 17 |
240 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 12A6 | 8 | 4 | 5 | 17 |
241 | LƯƠNG NGỌC VÂN LY | 12A8 | 5.8 | 5 | 6.2 | 17 |
242 | VŨ THỊ TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 6.75 | 2.4 | 16.95 |
243 | LA ĐỨC CƯỜNG | 12A4 | 8.2 | 6.75 | 2 | 16.95 |
244 | ĐẶNG TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 3.5 | 5.6 | 16.9 |
245 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 12A6 | 7 | 7.5 | 2.4 | 16.9 |
246 | ĐỖ THỊ NGỌC MINH | 12A7 | 5.6 | 6.5 | 4.8 | 16.9 |
247 | NGUYỄN NGỌC ANH | 12A9 | 6.8 | 5.5 | 4.6 | 16.9 |
248 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 12A9 | 6.4 | 5.5 | 5 | 16.9 |
249 | DƯƠNG THÙY LINH | 12A2 | 4 | 7.25 | 5.6 | 16.85 |
250 | VŨ THỊ THÙY LINH | 12A9 | 6.4 | 7.25 | 3.2 | 16.85 |
251 | PHẠM THÙY TÂM | 12A3 | 8.2 | 6 | 2.6 | 16.8 |
252 | NGUYỄN ĐẠI THẮNG | 12A9 | 8.4 | 5 | 3.4 | 16.8 |
253 | NGUYỄN DIỆU LINH | 12A3 | 7.2 | 5 | 4.6 | 16.8 |
254 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A2 | 8.4 | 4.75 | 3.6 | 16.75 |
255 | VŨ THỊ QUỲNH MAI | 12A5 | 5 | 6.75 | 5 | 16.75 |
256 | PHẠM THỊ NGUYỆT NGA | 12A5 | 7.6 | 6.5 | 2.6 | 16.7 |
257 | BÙI THỊ HỒNG YẾN | 12A7 | 7.4 | 5.5 | 3.8 | 16.7 |
258 | HOÀNG VĂN VIỆT | 12A2 | 6.8 | 6.25 | 3.6 | 16.65 |
259 | NGUYỄN THỊ NHÂM | 12A5 | 6.8 | 6.25 | 3.6 | 16.65 |
260 | NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH | 12A2 | 9 | 5.25 | 2.4 | 16.65 |
261 | PHẠM TRẦN ĐÔNG | 12A4 | 6.4 | 4.25 | 6 | 16.65 |
262 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 12A6 | 6.6 | 6.25 | 3.8 | 16.65 |
263 | PHẠM YẾN CHI | 12A5 | 6.6 | 6 | 4 | 16.6 |
264 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 12A9 | 5.8 | 6 | 4.8 | 16.6 |
265 | PHAN MỸ HOA | 12A3 | 5.4 | 7.75 | 3.4 | 16.55 |
266 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A3 | 6.2 | 6.75 | 3.6 | 16.55 |
267 | NGUYỄN BÁ PHONG | 12A7 | 7 | 6.75 | 2.8 | 16.55 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
268 | NGUYỄN THẢO THANH TÂM | 12A2 | 8.2 | 5.5 | 2.8 | 16.5 |
269 | PHẠM MAI CHI | 12A3 | 7.6 | 6.5 | 2.4 | 16.5 |
270 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12A3 | 5.8 | 6.5 | 4.2 | 16.5 |
271 | PHẠM THỊ THỦY | 12A6 | 7.4 | 5.5 | 3.6 | 16.5 |
272 | PHAN VĂN ĐÔNG | 12A7 | 8.2 | 5.5 | 2.8 | 16.5 |
273 | PHẠM QUỲNH MAI | 12A8 | 6.6 | 6.5 | 3.4 | 16.5 |
274 | DƯ HỒNG PHÚC | 12A7 | 7 | 6.25 | 3.2 | 16.45 |
275 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A8 | 7.4 | 6.25 | 2.8 | 16.45 |
276 | NGUYỄN NAM DƯƠNG | 12A3 | 7 | 5 | 4.4 | 16.4 |
277 | ĐỖ THỊ HỒNG ĐIỆP | 12A2 | 7.6 | 5.75 | 3 | 16.35 |
278 | NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 12A5 | 6 | 6.75 | 3.6 | 16.35 |
279 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 12A7 | 6 | 7.75 | 2.6 | 16.35 |
280 | HOÀNG THỊ NHƯ Ý | 12A10 | 6.6 | 6.5 | 3.2 | 16.3 |
281 | LÊ NGỌC HIỀN | 12A9 | 6.8 | 5.5 | 4 | 16.3 |
282 | DƯ THANH BÌNH | 12A1 | 8.2 | 4.25 | 3.8 | 16.25 |
283 | NGUYỄN THÀNH LONG | 12A4 | 7.8 | 5.25 | 3.2 | 16.25 |
284 | ĐÀO THỊ NGỌC NINH | 12A8 | 6 | 5.25 | 5 | 16.25 |
285 | ĐẶNG VĂN TRƯỞNG | 12A8 | 7.8 | 7.25 | 1.2 | 16.25 |
286 | VŨ VINH VIỆT | 12A8 | 7.8 | 6.25 | 2.2 | 16.25 |
287 | DƯ NGỌC ÁNH | 12A2 | 7.8 | 6 | 2.4 | 16.2 |
288 | PHẠM QUANG THUẦN | 12A6 | 6.4 | 6 | 3.8 | 16.2 |
289 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 12A7 | 5.6 | 7 | 3.6 | 16.2 |
290 | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | 12A2 | 8 | 4.75 | 3.4 | 16.15 |
291 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 12A6 | 6.4 | 6.75 | 3 | 16.15 |
292 | TRẦN TRUNG KIÊN | 12A8 | 7.2 | 5.5 | 3.4 | 16.1 |
293 | NGUYỄN VŨ THẾ HOÀN | 12A8 | 8.8 | 3 | 4.2 | 16 |
294 | PHẠM THU PHƯƠNG THẢO | 12A4 | 6.8 | 5.75 | 3.4 | 15.95 |
295 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 12A1 | 7.2 | 4.75 | 4 | 15.95 |
296 | PHẠM HỒNG NHUNG | 12A3 | 7 | 5.75 | 3.2 | 15.95 |
297 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 12A8 | 6.2 | 4.5 | 5.2 | 15.9 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
298 | HOÀNG XUÂN LÂM | 12A4 | 6.8 | 6.25 | 2.8 | 15.85 |
299 | NGUYỄN QUANG HUY | 12A8 | 6.4 | 5.25 | 4.2 | 15.85 |
300 | VŨ DUY HỮU | 12A6 | 7.2 | 6.25 | 2.4 | 15.85 |
301 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | 12A7 | 6.6 | 6.25 | 3 | 15.85 |
302 | BÙI VIẾT PHƯƠNG | 12A5 | 7.6 | 5 | 3.2 | 15.8 |
303 | PHẠM THU HƯƠNG | 12A6 | 6 | 7 | 2.8 | 15.8 |
304 | VŨ QUỐC DŨNG | 12A5 | 6 | 3.75 | 6 | 15.75 |
305 | NGUYỄN MINH HIẾU | 12A6 | 7 | 4.75 | 4 | 15.75 |
306 | NGUYỄN BẢO LINH | 12A7 | 5.6 | 5.75 | 4.4 | 15.75 |
307 | ĐÀO THỊ TUYẾT MAI | 12A8 | 5.4 | 5.75 | 4.6 | 15.75 |
308 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | 12A8 | 5.8 | 6.5 | 3.4 | 15.7 |
309 | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | 12A9 | 6.4 | 6.5 | 2.8 | 15.7 |
310 | PHẠM THÀNH PHỐ | 12A10 | 6 | 5.25 | 4.4 | 15.65 |
311 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 12A9 | 5.2 | 5.25 | 5.2 | 15.65 |
312 | ĐÀO MẠNH QUANG | 12A6 | 3.2 | 5.5 | 6.8 | 15.5 |
313 | LƯƠNG TUẤN ANH | 12A3 | 7.4 | 4.25 | 3.8 | 15.45 |
314 | ĐẶNG XUÂN AN | 12A9 | 6 | 6 | 3.4 | 15.4 |
315 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 12A8 | 6.4 | 6.75 | 2.2 | 15.35 |
316 | ĐẶNG CẢNH DINH | 12A10 | 5 | 4.75 | 5.6 | 15.35 |
317 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 12A5 | 6 | 6.75 | 2.6 | 15.35 |
318 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12A6 | 7 | 5.75 | 2.6 | 15.35 |
319 | NGUYỄN ĐẶNG HUY ANH | 12A4 | 7.4 | 4.5 | 3.4 | 15.3 |
320 | NGÔ NGỌC LÂM | 12A4 | 7 | 4.5 | 3.8 | 15.3 |
321 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 12A9 | 5 | 6.25 | 4 | 15.25 |
322 | VŨ DUY MINH | 12A9 | 5.4 | 6.25 | 3.6 | 15.25 |
323 | NGUYỄN THANH TRÚC | 12A9 | 4 | 7.25 | 4 | 15.25 |
324 | VŨ THỊ MAI HOA | 12A8 | 7.4 | 7 | 0.8 | 15.2 |
325 | NGÔ THỊ HẬU | 12A9 | 3.6 | 7 | 4.6 | 15.2 |
326 | ĐÀO THỊ HỒNG DIỆP | 12A10 | 5.2 | 6.75 | 3.2 | 15.15 |
327 | BÙI ĐÌNH NHẤT | 12A6 | 6.2 | 4.75 | 4.2 | 15.15 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
328 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 12A5 | 3.8 | 7.5 | 3.8 | 15.1 |
329 | VŨ DUY THÁI | 12A4 | 6.2 | 5.25 | 3.6 | 15.05 |
330 | BÙI THỊ LAN | 12A5 | 4.2 | 7.25 | 3.6 | 15.05 |
331 | BÙI THỊ NGOC ÁNH | 12A10 | 3.8 | 7.75 | 3.4 | 14.95 |
332 | PHẠM QUANG THÀNH | 12A3 | 8 | 3.75 | 3.2 | 14.95 |
333 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 12A8 | 6.6 | 4.75 | 3.6 | 14.95 |
334 | PHẠM THỊ HOA | 12A5 | 5 | 6.5 | 3.4 | 14.9 |
335 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 12A4 | 8 | 4.25 | 2.6 | 14.85 |
336 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 12A7 | 4.2 | 6.25 | 4.4 | 14.85 |
337 | NGUYỄN MINH TOÀN | 12A7 | 6.4 | 6 | 2.4 | 14.8 |
338 | NGUYỄN CÔNG HIỆP | 12A8 | 6.8 | 5 | 3 | 14.8 |
339 | PHẠM VĂN TRUNG ĐỨC | 12A3 | 5.2 | 6 | 3.6 | 14.8 |
340 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A8 | 5.4 | 4.75 | 4.6 | 14.75 |
341 | PHAN NHƯ QUỲNH | 12A9 | 5.4 | 6.75 | 2.6 | 14.75 |
342 | PHẠM THỊ THỦY | 12A6 | 7.4 | 4.25 | 3 | 14.65 |
343 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 12A9 | 6.4 | 5 | 3.2 | 14.6 |
344 | KIỀU KIM NGÂN | 12A10 | 4 | 7 | 3.6 | 14.6 |
345 | TRẦN VĂN HÙNG | 12A7 | 6.6 | 5 | 3 | 14.6 |
346 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 12A7 | 6.2 | 4.75 | 3.6 | 14.55 |
347 | PHẠM THẾ CÔNG | 12A7 | 5.8 | 5.5 | 3.2 | 14.5 |
348 | ĐÀO DUY THÀNH | 12A7 | 7 | 5.5 | 2 | 14.5 |
349 | NGUYỄN THỊ CHIỀU DƯƠNG | 12A9 | 7 | 4.5 | 3 | 14.5 |
350 | VŨ HẢI YẾN | 12A10 | 4.6 | 6.25 | 3.6 | 14.45 |
351 | LÊ HOÀNG DƯƠNG | 12A8 | 6 | 6.5 | 1.8 | 14.3 |
352 | PHAN DIỆU LINH | 12A5 | 4.4 | 7.25 | 2.6 | 14.25 |
353 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12A9 | 5.8 | 5.25 | 3.2 | 14.25 |
354 | NGUYỄN NGỌC DOANH | 12A8 | 5.8 | 5 | 3.4 | 14.2 |
355 | TRƯƠNG HOÀNG ANH | 12A10 | 5.4 | 6 | 2.8 | 14.2 |
356 | BÙI THỊ NGA | 12A10 | 6.4 | 5 | 2.8 | 14.2 |
357 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 12A7 | 6 | 6 | 2.2 | 14.2 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
358 | NGUYỄN VĂN LÂM | 12A6 | 5.8 | 5.5 | 2.8 | 14.1 |
359 | PHẠM HỒNG QUANG MINH | 12A4 | 5 | 5.25 | 3.8 | 14.05 |
360 | PHAN THANH THỦY | 12A10 | 5 | 6 | 3 | 14 |
361 | PHẠM SĨ LƯU PHÚC | 12A6 | 3 | 5 | 6 | 14 |
362 | CAO VIỆT HÙNG | 12A9 | 7 | 5 | 2 | 14 |
363 | PHẠM TRỌNG HIẾU | 12A6 | 4.8 | 5.75 | 3.4 | 13.95 |
364 | PHẠM SỸ ĐỨC | 12A5 | 6 | 3.75 | 4.2 | 13.95 |
365 | PHẠM HỒNG PHÚC | 12A5 | 5.4 | 5.75 | 2.8 | 13.95 |
366 | TRƯƠNG THỊ THÙY | 12A5 | 4.4 | 6.5 | 3 | 13.9 |
367 | PHẠM QUANG THÁI | 12A9 | 5.2 | 4.5 | 4.2 | 13.9 |
368 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 12A6 | 4.4 | 6.25 | 3.2 | 13.85 |
369 | PHẠM THỊ THANH DIỄM | 12A8 | 5 | 6.25 | 2.6 | 13.85 |
370 | NGUYỄN DUY TIẾN | 12A8 | 6.4 | 5 | 2.4 | 13.8 |
371 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 12A6 | 5.8 | 5.5 | 2.4 | 13.7 |
372 | NGUYỄN THỊ TUYẾT THANH | 12A6 | 6.4 | 5.25 | 2 | 13.65 |
373 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 12A8 | 7 | 4.25 | 2.4 | 13.65 |
374 | CAO THỊ BÍCH NGỌC | 12A5 | 3.4 | 6 | 4.2 | 13.6 |
375 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 12A10 | 4 | 5.75 | 3.8 | 13.55 |
376 | VŨ LÂM BÁCH | 12A8 | 7.6 | 2.75 | 3 | 13.35 |
377 | BÙI THỊ NGỌC OANH | 12A10 | 4.2 | 6 | 3 | 13.2 |
378 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A5 | 5 | 6 | 2.2 | 13.2 |
379 | DƯ QUỐC TRIỆU | 12A9 | 5.4 | 5 | 2.8 | 13.2 |
380 | NGUYỄN THỊ THU DUYÊN | 12A8 | 5.4 | 4.75 | 3 | 13.15 |
381 | BÙI MINH PHÁT | 12A8 | 5 | 3.75 | 4.4 | 13.15 |
382 | BÙI XUÂN TRƯỜNG | 12A10 | 7 | 3.5 | 2.6 | 13.1 |
383 | VŨ NGỌC DOANH | 12A4 | 5.4 | 5.25 | 2.4 | 13.05 |
384 | PHAN HÀ THẢO VÂN | 12A6 | 4 | 6.25 | 2.8 | 13.05 |
385 | NGUYỄN VŨ THÙY LINH | 12A10 | 3.2 | 6 | 3.8 | 13 |
386 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12A10 | 6 | 4.25 | 2.6 | 12.85 |
387 | PHẠM BIÊN CƯƠNG | 12A10 | 6.2 | 4 | 2.4 | 12.6 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Tiếng anh | KHỐI D |
388 | VŨ THỊ HẢI HẬU | 12A10 | 3.2 | 6 | 3.2 | 12.4 |
389 | VŨ THU HÀ | 12A10 | 4.4 | 6 | 1.8 | 12.2 |
390 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12A10 | 4 | 6 | 2 | 12 |
391 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 12A5 | 3.4 | 6.25 | 1.8 | 11.45 |
392 | ĐẶNG TUẤN ANH | 12A10 | 4.2 | 5 | 2.2 | 11.4 |
393 | ĐINH ĐỨC PHÚC | 12A7 | 3.8 | 4.25 | 2.8 | 10.85 |
394 | HỒ HOÀNG THI | 12A10 | 3.2 | 4.25 | 3 | 10.45 |
395 | CAO THỊ NGA | 12A9 | 3.2 | 4.5 | 2.4 | 10.1 |
396 | TRẦN THỊ HẢI NGUYÊN | 12A10 | 2.8 | 3.75 | 2.6 | 9.15 |
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI B VÀ THỦ KHOA KHỐI B
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
1 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 12A2 | 9 | 7.75 | 8.5 | 25.25 |
2 | KIỀU VĂN BẢO | 12A2 | 9.6 | 9.75 | 5.5 | 24.85 |
3 | LÊ QUỐC VIỆT | 12A3 | 9 | 9.25 | 6.25 | 24.5 |
4 | NGUYỄN THẢO THANH TÂM | 12A2 | 8.2 | 8.5 | 7.75 | 24.45 |
5 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH | 12A1 | 8.4 | 8.5 | 7.25 | 24.15 |
6 | NGUYỄN MAI ANH | 12A1 | 9 | KHỐI | 6.75 | 24 |
7 | NGUYỄN CÔNG LONG | 12A2 | 8.6 | 8.75 | 6.25 | 23.6 |
8 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 12A1 | 8.8 | 8.25 | 6.5 | 23.55 |
9 | LÊ THỊ THƠM | 12A1 | 8.2 | 8.25 | 7 | 23.45 |
10 | NGUYỄN THỊ THANH CHÚC | 12A2 | 8.2 | 8.25 | 7 | 23.45 |
11 | PHẠM THÙY TÂM | 12A3 | 8.2 | 7.75 | 7.5 | 23.45 |
12 | NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH | 12A2 | 9 | 9.5 | 4.75 | 23.25 |
13 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12A2 | 9 | 8.5 | 5.75 | 23.25 |
14 | NINH THANH SÂM | 12A2 | 9.4 | 9.25 | 4.25 | 22.9 |
15 | VŨ THỊ MAI DUYÊN | 12A2 | 8.2 | 8 | 6.5 | 22.7 |
16 | VŨ NGỌC MAI | 12A3 | 7.6 | 7.75 | 7.25 | 22.6 |
17 | VŨ QUỲNH TRANG | 12A1 | 8.8 | 9 | 4.75 | 22.55 |
18 | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | 12A2 | 8 | 9 | 5.5 | 22.5 |
19 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A1 | 8.6 | 7.75 | 6 | 22.35 |
20 | PHẠM VĂN NAM | 12A2 | 8.6 | 8.75 | 5 | 22.35 |
21 | NGUYỄN MINH QUYẾT | 12A4 | 8.6 | 8.25 | 5.5 | 22.35 |
22 | TRẦN THỊ THỦY | 12A1 | 9.2 | 8 | 5 | 22.2 |
23 | CAO THỊ KIỀU OANH | 12A4 | 8.4 | 8 | 5.75 | 22.15 |
24 | TRƯƠNG KIỀU DIỄM | 12A1 | 8.6 | 8.75 | 4.75 | 22.1 |
25 | ĐINH THANH HOA | 12A1 | 9 | 8.75 | 4.25 | 22 |
26 | NGÔ THỊ NHUNG | 12A1 | 9 | 8.25 | 4.75 | 22 |
27 | TRƯƠNG THỊ NGOAN | 12A2 | 8 | 7.75 | 6.25 | 22 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
28 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 12A1 | 8.2 | 7.5 | 6.25 | 21.95 |
29 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 12A1 | 8.4 | 9 | 4.5 | 21.9 |
30 | ĐÀO THỊ THANH TÂM | 12A1 | 8.6 | 8.25 | 5 | 21.85 |
31 | ĐẶNG THU HỒNG | 12A1 | 8.6 | 7 | 6 | 21.6 |
32 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 12A2 | 8.6 | 7.75 | 5.25 | 21.6 |
33 | NGHIÊM THỊ NGỌC ANH | 12A4 | 8.6 | 8.5 | 4.5 | 21.6 |
34 | NGUYỄN CÔNG VINH | 12A2 | 8.8 | 7.5 | 5.25 | 21.55 |
35 | PHẠM THỊ BÍCH HỢP | 12A3 | 7.8 | 8 | 5.75 | 21.55 |
36 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 12A1 | 8 | 7.75 | 5.75 | 21.5 |
37 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | 12A1 | 8.2 | 8.5 | 4.75 | 21.45 |
38 | ĐỖ THỊ NGỌC THOAN | 12A1 | 7.6 | 8.25 | 5.5 | 21.35 |
39 | VŨ HUYỀN ANH | 12A3 | 7.6 | 6.5 | 7.25 | 21.35 |
40 | NGUYỄN VŨ LÂM | 12A1 | 9 | 6 | 6.25 | 21.25 |
41 | ĐÀO ANH QUÂN | 12A2 | 8 | 7.25 | 6 | 21.25 |
42 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 12A2 | 8.4 | 7.75 | 5 | 21.15 |
43 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC QUÂN | 12A4 | 8.4 | 8.5 | 4.25 | 21.15 |
44 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 12A3 | 7.8 | 8.75 | 4.5 | 21.05 |
45 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 12A1 | 9.4 | 8.25 | 3.25 | 20.9 |
46 | PHẠM SỸ HOÀNG | 12A1 | 8.4 | 7.25 | 5.25 | 20.9 |
47 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A2 | 8.4 | 7.75 | 4.75 | 20.9 |
48 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12A9 | 7.4 | 8.5 | 5 | 20.9 |
49 | DƯ NGỌC ÁNH | 12A2 | 7.8 | 6.25 | 6.75 | 20.8 |
50 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 12A1 | 8 | 7.25 | 5.5 | 20.75 |
51 | NGUYỄN HOÀI LINH | 12A2 | 8 | 8 | 4.75 | 20.75 |
52 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 12A3 | 8 | 8.5 | 4.25 | 20.75 |
53 | TRẦN MỸ DUYÊN | 12A1 | 8.4 | 7 | 5.25 | 20.65 |
54 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 12A1 | 7.4 | 8.25 | 5 | 20.65 |
55 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12A2 | 8.4 | 8.5 | 3.75 | 20.65 |
56 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 12A3 | 8.4 | 8.25 | 4 | 20.65 |
57 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 12A8 | 8.4 | 6.5 | 5.75 | 20.65 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
58 | PHAN THANH BÌNH | 12A3 | 7.6 | 6.25 | 6.75 | 20.6 |
59 | NGUYỄN GIA BẢO | 12A1 | 8.8 | 7.25 | 4.5 | 20.55 |
60 | VŨ CAO CƯỜNG | 12A4 | 8 | 8.5 | 4 | 20.5 |
61 | NGÔ NGỌC LÂM | 12A4 | 7 | 7 | 6.5 | 20.5 |
62 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 12A4 | 8 | 8.5 | 4 | 20.5 |
63 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 12A7 | 8.2 | 7.5 | 4.75 | 20.45 |
64 | PHAN ANH HIẾU | 12A1 | 7.6 | 8 | 4.75 | 20.35 |
65 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | 12A4 | 8.6 | 8 | 3.75 | 20.35 |
66 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A1 | 8.8 | 7.5 | 4 | 20.3 |
67 | VŨ THỊ TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 7.75 | 4.75 | 20.3 |
68 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 12A2 | 8.8 | 7.25 | 4.25 | 20.3 |
69 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 12A3 | 8.2 | 8 | 4 | 20.2 |
70 | NGUYỄN THỊ MAI | 12A4 | 8.2 | 8.5 | 3.5 | 20.2 |
71 | NGUYỄN QUANG QUYẾT | 12A1 | 8.4 | 7.75 | 4 | 20.15 |
72 | NGUYỄN CHÍNH NGUYÊN | 12A4 | 7.6 | 8 | 4.5 | 20.1 |
73 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A1 | 7.8 | 5.25 | 7 | 20.05 |
74 | LÊ THỊ NGỌC | 12A1 | 7.8 | 6.25 | 6 | 20.05 |
75 | PHẠM THU THANH | 12A2 | 7.8 | 8 | 4.25 | 20.05 |
76 | NGUYỄN THÀNH LONG | 12A4 | 7.8 | 7.75 | 4.5 | 20.05 |
77 | LƯƠNG THỊ HUỆ | 12A1 | 8.2 | 7.5 | 4.25 | 19.95 |
78 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.6 | 8.25 | 4 | 19.85 |
79 | ĐỖ THỊ XUÂN QUỲNH | 12A1 | 7.8 | 8 | 4 | 19.8 |
80 | LA ĐỨC CƯỜNG | 12A4 | 8.2 | 6.5 | 5 | 19.7 |
81 | TRẦN THỊ THU NGOAN | 12A3 | 8.4 | 7 | 4.25 | 19.65 |
82 | PHẠM VŨ TRÀ MY | 12A4 | 8.4 | 6.25 | 5 | 19.65 |
83 | QUÁCH THẾ THẮNG | 12A5 | 8.4 | 8 | 3.25 | 19.65 |
84 | VŨ HỒNG THÚY | 12A2 | 8.6 | 7 | 4 | 19.6 |
85 | PHẠM THÚY NGA | 12A3 | 8.6 | 6.5 | 4.5 | 19.6 |
86 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12A2 | 7.8 | 6.5 | 5.25 | 19.55 |
87 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 12A3 | 8.8 | 7.25 | 3.5 | 19.55 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
88 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | 12A3 | 7.8 | 7.25 | 4.5 | 19.55 |
89 | PHẠM VĂN DŨNG | 12A4 | 7.8 | 5 | 6.75 | 19.55 |
90 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 12A1 | 7.2 | 7.5 | 4.75 | 19.45 |
91 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 12A7 | 6.2 | 7.25 | 6 | 19.45 |
92 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 12A2 | 7.6 | 7.5 | 4.25 | 19.35 |
93 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 12A2 | 7.8 | 6.5 | 5 | 19.3 |
94 | LÊ GIA NAM | 12A2 | 6.8 | 7.25 | 5.25 | 19.3 |
95 | VŨ TRUNG TIẾN | 12A7 | 9 | 5.5 | 4.75 | 19.25 |
96 | VŨ CẢNH TÙNG | 12A3 | 8.6 | 6.25 | 4.25 | 19.1 |
97 | PHAN ANH HOÀNG | 12A1 | 7.8 | 7.5 | 3.75 | 19.05 |
98 | VŨ VINH LƯỢNG | 12A2 | 6.4 | 6 | 6.5 | 18.9 |
99 | ĐẶNG THÙY LINH | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 5 | 18.85 |
100 | PHẠM MINH DUYÊN | 12A3 | 6.8 | 8 | 4 | 18.8 |
101 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | 12A3 | 7.8 | 8 | 3 | 18.8 |
102 | PHẠM QUANG THÀNH | 12A3 | 8 | 6.25 | 4.5 | 18.75 |
103 | DƯ THANH BÌNH | 12A1 | 8.2 | 6.5 | 4 | 18.7 |
104 | PHẠM HỮU PHÚ | 12A7 | 8.2 | 7.75 | 2.75 | 18.7 |
105 | ĐỖ XUÂN HÙNG | 12A2 | 8.8 | 4.5 | 5.25 | 18.55 |
106 | VŨ THÚY HÀ | 12A4 | 7.8 | 7.75 | 3 | 18.55 |
107 | HOÀNG XUÂN LÂM | 12A4 | 6.8 | 7.5 | 4.25 | 18.55 |
108 | ĐÀO VÂN ANH | 12A2 | 8 | 8 | 2.5 | 18.5 |
109 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 12A3 | 7 | 7.25 | 4.25 | 18.5 |
110 | NGUYỄN XUÂN HỘI | 12A3 | 8 | 6.5 | 4 | 18.5 |
111 | BÙI LỆ THỦY | 12A3 | 8.2 | 6 | 4.25 | 18.45 |
112 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 12A2 | 8 | 6.25 | 4 | 18.25 |
113 | PHẠM HỒNG NHUNG | 12A3 | 7 | 6.75 | 4.5 | 18.25 |
114 | ĐOÀN VŨ QUANG | 12A1 | 8.4 | 6.25 | 3.5 | 18.15 |
115 | NGUYỄN ĐẶNG HUY ANH | 12A4 | 7.4 | 7.75 | 3 | 18.15 |
116 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 12A4 | 8.4 | 6 | 3.75 | 18.15 |
117 | ĐỖ THỊ HỒNG ĐIỆP | 12A2 | 7.6 | 6.75 | 3.75 | 18.1 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
118 | PHẠM MAI CHI | 12A3 | 7.6 | 7.25 | 3.25 | 18.1 |
119 | NGUYỄN MINH QUÂN | 12A1 | 7.8 | 5.5 | 4.75 | 18.05 |
120 | NGUYỄN VŨ THẾ HOÀN | 12A8 | 8.8 | 7 | 2.25 | 18.05 |
121 | NGUYỄN DIỆU LINH | 12A3 | 7.2 | 5.5 | 5.25 | 17.95 |
122 | VŨ DUY THÁI | 12A4 | 6.2 | 6.75 | 5 | 17.95 |
123 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12A4 | 8.2 | 6.75 | 3 | 17.95 |
124 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.4 | 6.75 | 3.75 | 17.9 |
125 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 12A1 | 8.6 | 5.25 | 4 | 17.85 |
126 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 12A4 | 7.6 | 4.75 | 5.5 | 17.85 |
127 | PHẠM TRUNG HIẾU | 12A4 | 6.6 | 7.5 | 3.75 | 17.85 |
128 | VŨ ĐỨC THẮNG | 12A3 | 7.8 | 5 | 5 | 17.8 |
129 | VŨ TUẤN DŨNG | 12A2 | 9 | 4.5 | 4.25 | 17.75 |
130 | LƯƠNG TUẤN ANH | 12A3 | 7.4 | 4.5 | 5.75 | 17.65 |
131 | PHẠM ĐỨC HUY | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 3.75 | 17.6 |
132 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12A1 | 7.8 | 5.5 | 4.25 | 17.55 |
133 | DOÃN THỊ XUÂN THU | 12A4 | 7.8 | 4.75 | 5 | 17.55 |
134 | NGUYỄN BÁ PHONG | 12A7 | 7 | 6.75 | 3.75 | 17.5 |
135 | ĐẶNG MINH ĐẠI | 12A1 | 7.8 | 5 | 4.5 | 17.3 |
136 | HOÀNG VĂN VIỆT | 12A2 | 6.8 | 6.25 | 4.25 | 17.3 |
137 | BÙI THỊ NGA | 12A7 | 7.4 | 6.25 | 3.5 | 17.15 |
138 | PHẠM TIẾN QUYẾT | 12A4 | 7.2 | 6.5 | 3.25 | 16.95 |
139 | VŨ THỊ MAI LINH | 12A1 | 7.6 | 5.75 | 3.5 | 16.85 |
140 | PHAN THỊ CẨM LINH | 12A7 | 6.8 | 4.5 | 5.5 | 16.8 |
141 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12A5 | 8 | 4 | 4.5 | 16.5 |
142 | HỨA PHƯƠNG LINH | 12A2 | 8.4 | 5 | 3 | 16.4 |
143 | PHẠM ĐỨC THUẬN | 12A4 | 8.6 | 3.25 | 4.5 | 16.35 |
144 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12A1 | 6.8 | 5 | 4.5 | 16.3 |
145 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 12A1 | 8.2 | 5 | 3 | 16.2 |
146 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A3 | 6.2 | 5.25 | 4.75 | 16.2 |
147 | NGUYỄN GIA ĐẠI | 12A5 | 7.6 | 5.25 | 3.25 | 16.1 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Hóa | Sinh | KHỐI B |
148 | TRẦN VĂN HÙNG | 12A7 | 6.6 | 5 | 4.5 | 16.1 |
149 | NGUYỄN VŨ HẬU | 12A10 | 7.8 | 3 | 5.25 | 16.05 |
150 | NGUYỄN NAM DƯƠNG | 12A3 | 7 | 6 | 3 | 16 |
151 | LÊ QUỲNH TRANG | 12A2 | 8.6 | 2 | 5 | 15.6 |
152 | PHẠM THẾ CÔNG | 12A7 | 5.8 | 4.75 | 5 | 15.55 |
153 | ĐÀO DUY THÀNH | 12A7 | 7 | 5.5 | 3 | 15.5 |
154 | PHẠM TRẦN ĐÔNG | 12A4 | 6.4 | 5.5 | 3.25 | 15.15 |
155 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A8 | 5.4 | 6.25 | 3.5 | 15.15 |
156 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12A2 | 8.2 | 2.5 | 4 | 14.7 |
157 | PHẠM SỸ ĐỨC | 12A5 | 6 | 4.75 | 3.5 | 14.25 |
158 | ĐẶNG TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 4.25 | 2 | 14.05 |
159 | PHẠM BIÊN CƯƠNG | 12A10 | 6.2 | 3.5 | 4 | 13.7 |
160 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 12A7 | 6 | 3.5 | 3.75 | 13.25 |
161 | ĐINH ĐỨC PHÚC | 12A7 | 3.8 | 5 | 4.25 | 13.05 |
162 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 12A7 | 6 | 3.25 | 2.5 | 11.75 |
163 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 12A7 | 4.2 | 4.5 | 2.5 | 11.2 |
DANH SÁCH ĐIỂM KHỐI A1 VÀ THỦ KHOA KHỐI A1
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
1 | NGUYỄN VŨ LÂM | 12A1 | 9 | 9 | 8.8 | 26.8 |
2 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 12A1 | 8.8 | 8.75 | 9 | 26.55 |
3 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 12A1 | 8.6 | 9 | 8.6 | 26.2 |
4 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 12A2 | 8.8 | 8 | 9.2 | 26 |
5 | PHẠM ĐỨC THUẬN | 12A4 | 8.6 | 7.75 | 8.8 | 25.15 |
6 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 12A1 | 8.2 | 8 | 8.8 | 25 |
7 | NGUYỄN MINH QUÂN | 12A1 | 7.8 | 8 | 9.2 | 25 |
8 | PHẠM VĂN DŨNG | 12A4 | 7.8 | 7.5 | 9.6 | 24.9 |
9 | NINH THANH SÂM | 12A2 | 9.4 | 8.75 | 6.4 | 24.55 |
10 | ĐẶNG MINH ĐẠI | 12A1 | 7.8 | 8.5 | 8 | 24.3 |
11 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 12A1 | 8.2 | 8.25 | 7.8 | 24.25 |
12 | ĐÀO THỊ THANH TÂM | 12A1 | 8.6 | 9.75 | 5.8 | 24.15 |
13 | ĐOÀN VŨ QUANG | 12A1 | 8.4 | 7 | 8.6 | 24 |
14 | KIỀU VĂN BẢO | 12A2 | 9.6 | 9.75 | 4.6 | 23.95 |
15 | TRƯƠNG KIỀU DIỄM | 12A1 | 8.6 | 6.5 | 8.6 | 23.7 |
16 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | 12A3 | 7.8 | 8 | 7.8 | 23.6 |
17 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 12A2 | 8.6 | 6.5 | 8 | 23.1 |
18 | TRẦN THỊ THỦY | 12A1 | 9.2 | 9.25 | 4.6 | 23.05 |
19 | NGUYỄN VŨ HẬU | 12A10 | 7.8 | 7 | 8.2 | 23 |
20 | NGUYỄN MAI ANH | 12A1 | 9 | 7.75 | 6.2 | 22.95 |
21 | NGUYỄN CÔNG LONG | 12A2 | 8.6 | 9.5 | 4.8 | 22.9 |
22 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 12A8 | 8.4 | 9 | 5.4 | 22.8 |
23 | TRẦN MỸ DUYÊN | 12A1 | 8.4 | 7.25 | 7 | 22.65 |
24 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12A1 | 7.8 | 7.25 | 7.6 | 22.65 |
25 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 12A1 | 8 | 8 | 6.6 | 22.6 |
26 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A1 | 7.8 | 7.25 | 7.4 | 22.45 |
27 | VŨ CẢNH TÙNG | 12A3 | 8.6 | 7.25 | 6.6 | 22.45 |
TT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
28 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH | 12A1 | 8.4 | 9 | 5 | 22.4 |
29 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | 12A1 | 8.2 | 8 | 6.2 | 22.4 |
30 | VŨ HỒNG THÚY | 12A2 | 8.6 | 7 | 6.8 | 22.4 |
31 | PHẠM SỸ HOÀNG | 12A1 | 8.4 | 7.5 | 6.4 | 22.3 |
32 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 12A1 | 8.6 | 6.5 | 7.2 | 22.3 |
33 | VŨ ĐỨC THẮNG | 12A3 | 7.8 | 7.5 | 7 | 22.3 |
34 | PHẠM VĂN NAM | 12A2 | 8.6 | 9 | 4.6 | 22.2 |
35 | LÊ QUỲNH TRANG | 12A2 | 8.6 | 6.75 | 6.8 | 22.15 |
36 | VŨ QUỲNH TRANG | 12A1 | 8.8 | 8.5 | 4.8 | 22.1 |
37 | PHẠM THÚY NGA | 12A3 | 8.6 | 5.5 | 8 | 22.1 |
38 | NGUYỄN THỊ MAI | 12A4 | 8.2 | 8.5 | 5.4 | 22.1 |
39 | VŨ THỊ MAI LINH | 12A1 | 7.6 | 7 | 7.4 | 22 |
40 | VŨ THÀNH TRUNG | 12A1 | 8.8 | 8 | 5.2 | 22 |
41 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 12A1 | 9.4 | 8.5 | 4 | 21.9 |
42 | LƯƠNG THỊ HUỆ | 12A1 | 8.2 | 7.25 | 6.4 | 21.85 |
43 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12A2 | 8.4 | 7.25 | 6.2 | 21.85 |
44 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 12A2 | 8.2 | 7 | 6.6 | 21.8 |
45 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 12A2 | 8 | 7.75 | 6 | 21.75 |
46 | LÊ QUỐC VIỆT | 12A3 | 9 | 9.25 | 3.4 | 21.65 |
47 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12A1 | 6.8 | 7 | 7.8 | 21.6 |
48 | NGUYỄN CÔNG VINH | 12A2 | 8.8 | 8 | 4.8 | 21.6 |
49 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | 12A4 | 8.6 | 8 | 5 | 21.6 |
50 | PHẠM VŨ TRÀ MY | 12A4 | 8.4 | 5.75 | 7.4 | 21.55 |
51 | ĐỖ THỊ XUÂN QUỲNH | 12A1 | 7.8 | 8.25 | 5.4 | 21.45 |
52 | NGÔ THỊ NHUNG | 12A1 | 9 | 8.25 | 4.2 | 21.45 |
53 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 12A1 | 8.4 | 8.5 | 4.4 | 21.3 |
54 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 12A2 | 7.6 | 7.75 | 5.8 | 21.15 |
55 | ĐỖ XUÂN HÙNG | 12A2 | 8.8 | 7.75 | 4.4 | 20.95 |
56 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12A5 | 8 | 7.25 | 5.6 | 20.85 |
57 | NGUYỄN QUANG QUYẾT | 12A1 | 8.4 | 8 | 4.4 | 20.8 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
58 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 12A2 | 9 | 6.75 | 5 | 20.75 |
59 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 12A2 | 8.4 | 7.75 | 4.6 | 20.75 |
60 | CAO THỊ KIỀU OANH | 12A4 | 8.4 | 7.75 | 4.6 | 20.75 |
61 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 12A3 | 8.2 | 7.5 | 5 | 20.7 |
62 | PHẠM ĐỨC HUY | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 6.8 | 20.65 |
63 | ĐINH THANH HOA | 12A1 | 9 | 7.75 | 3.8 | 20.55 |
64 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 12A4 | 8.4 | 6.75 | 5.4 | 20.55 |
65 | ĐẶNG THU HỒNG | 12A1 | 8.6 | 8 | 3.8 | 20.4 |
66 | NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH | 12A2 | 9 | 9 | 2.4 | 20.4 |
67 | VŨ CAO CƯỜNG | 12A4 | 8 | 8 | 4.4 | 20.4 |
68 | LÊ THỊ THƠM | 12A1 | 8.2 | 6.75 | 5.4 | 20.35 |
69 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12A2 | 9 | 7.5 | 3.8 | 20.3 |
70 | TRƯƠNG THỊ NGOAN | 12A2 | 8 | 8.25 | 4 | 20.25 |
71 | QUÁCH THẾ THẮNG | 12A5 | 8.4 | 7.25 | 4.6 | 20.25 |
72 | VŨ TUẤN DŨNG | 12A2 | 9 | 6 | 5 | 20 |
73 | NGHIÊM THỊ NGỌC ANH | 12A4 | 8.6 | 7 | 4.4 | 20 |
74 | PHAN ANH HOÀNG | 12A1 | 7.8 | 5.75 | 6.4 | 19.95 |
75 | NGUYỄN HOÀI LINH | 12A2 | 8 | 7.75 | 4.2 | 19.95 |
76 | PHẠM THỊ NGỌC LINH | 12A3 | 8.4 | 7.75 | 3.8 | 19.95 |
77 | ĐẶNG TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 6.5 | 5.6 | 19.9 |
78 | NGUYỄN THỊ THANH CHÚC | 12A2 | 8.2 | 7.25 | 4.4 | 19.85 |
79 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 12A1 | 8 | 7 | 4.8 | 19.8 |
80 | NGUYỄN MINH QUYẾT | 12A4 | 8.6 | 8 | 3.2 | 19.8 |
81 | NGUYỄN VŨ THẾ HOÀN | 12A8 | 8.8 | 6.75 | 4.2 | 19.75 |
82 | PHAN ANH HIẾU | 12A1 | 7.6 | 7.5 | 4.6 | 19.7 |
83 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 12A1 | 7.4 | 8.25 | 4 | 19.65 |
84 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC QUÂN | 12A4 | 8.4 | 8.25 | 3 | 19.65 |
85 | PHẠM TIẾN QUYẾT | 12A4 | 7.2 | 7.25 | 5.2 | 19.65 |
86 | LÊ THỊ NGỌC | 12A1 | 7.8 | 6.75 | 5 | 19.55 |
87 | DƯ THANH BÌNH | 12A1 | 8.2 | 7.5 | 3.8 | 19.5 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
88 | LÊ GIA NAM | 12A2 | 6.8 | 7 | 5.6 | 19.4 |
89 | VŨ TRUNG TIẾN | 12A7 | 9 | 7 | 3.4 | 19.4 |
90 | PHAN THANH BÌNH | 12A3 | 7.6 | 6.5 | 5.2 | 19.3 |
91 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12A9 | 7.4 | 7.5 | 4.4 | 19.3 |
92 | ĐỖ THỊ NGỌC THOAN | 12A1 | 7.6 | 8.25 | 3.4 | 19.25 |
93 | ĐÀO ANH QUÂN | 12A2 | 8 | 6.75 | 4.4 | 19.15 |
94 | NGUYỄN XUÂN HỘI | 12A3 | 8 | 6.5 | 4.6 | 19.1 |
95 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | 12A3 | 7.8 | 7 | 4.2 | 19 |
96 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 12A1 | 7.2 | 7.75 | 4 | 18.95 |
97 | PHẠM TRUNG HIẾU | 12A4 | 6.6 | 7.25 | 5 | 18.85 |
98 | PHẠM MINH DUYÊN | 12A3 | 6.8 | 6 | 6 | 18.8 |
99 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 12A3 | 8.8 | 7 | 3 | 18.8 |
100 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 12A3 | 7.8 | 6.75 | 4.2 | 18.75 |
101 | NGUYỄN THÀNH LONG | 12A4 | 7.8 | 7.75 | 3.2 | 18.75 |
102 | HỨA PHƯƠNG LINH | 12A2 | 8.4 | 4.5 | 5.8 | 18.7 |
103 | VŨ THỊ MAI DUYÊN | 12A2 | 8.2 | 5.25 | 5.2 | 18.65 |
104 | TRẦN THỊ THU NGOAN | 12A3 | 8.4 | 7.25 | 2.8 | 18.45 |
105 | NGUYỄN CHÍNH NGUYÊN | 12A4 | 7.6 | 6.25 | 4.6 | 18.45 |
106 | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | 12A2 | 8 | 7 | 3.4 | 18.4 |
107 | PHẠM HỮU PHÚ | 12A7 | 8.2 | 5.5 | 4.6 | 18.3 |
108 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 12A4 | 7.6 | 5.5 | 5 | 18.1 |
109 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 12A2 | 7.8 | 6.25 | 4 | 18.05 |
110 | NGÔ NGỌC LÂM | 12A4 | 7 | 7.25 | 3.8 | 18.05 |
111 | NGUYỄN GIA BẢO | 12A1 | 8.8 | 6 | 3.2 | 18 |
112 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12A2 | 8.4 | 6 | 3.6 | 18 |
113 | BÙI THỊ NGA | 12A7 | 7.4 | 6 | 4.6 | 18 |
114 | BÙI LỆ THỦY | 12A3 | 8.2 | 6.75 | 3 | 17.95 |
115 | PHẠM THỊ BÍCH HỢP | 12A3 | 7.8 | 6 | 4 | 17.8 |
116 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12A4 | 8.2 | 6 | 3.6 | 17.8 |
117 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 12A3 | 8 | 6.5 | 3.2 | 17.7 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
118 | PHẠM HỒNG NHUNG | 12A3 | 7 | 7.5 | 3.2 | 17.7 |
119 | PHẠM QUANG THÀNH | 12A3 | 8 | 6.5 | 3.2 | 17.7 |
120 | NGUYỄN NAM DƯƠNG | 12A3 | 7 | 6.25 | 4.4 | 17.65 |
121 | ĐÀO VÂN ANH | 12A2 | 8 | 5 | 4.6 | 17.6 |
122 | ĐỖ THỊ HỒNG ĐIỆP | 12A2 | 7.6 | 7 | 3 | 17.6 |
123 | VŨ THỊ TRÀ MY | 12A2 | 7.8 | 7.25 | 2.4 | 17.45 |
124 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.6 | 6.25 | 3.6 | 17.45 |
125 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 12A4 | 8 | 6.75 | 2.6 | 17.35 |
126 | NGUYỄN ĐẶNG HUY ANH | 12A4 | 7.4 | 6.5 | 3.4 | 17.3 |
127 | LƯƠNG TUẤN ANH | 12A3 | 7.4 | 6 | 3.8 | 17.2 |
128 | HOÀNG VĂN VIỆT | 12A2 | 6.8 | 6.75 | 3.6 | 17.15 |
129 | VŨ NGỌC MAI | 12A3 | 7.6 | 3.75 | 5.8 | 17.15 |
130 | NGUYỄN GIA ĐẠI | 12A5 | 7.6 | 3.75 | 5.8 | 17.15 |
131 | VŨ THÚY HÀ | 12A4 | 7.8 | 3.5 | 5.8 | 17.1 |
132 | NGUYỄN HỮU QUYẾT | 12A7 | 6.2 | 7.25 | 3.6 | 17.05 |
133 | DOÃN THỊ XUÂN THU | 12A4 | 7.8 | 5 | 4 | 16.8 |
134 | PHẠM MAI CHI | 12A3 | 7.6 | 6.75 | 2.4 | 16.75 |
135 | ĐẶNG THÙY LINH | 12A4 | 7.6 | 5.75 | 3.2 | 16.55 |
136 | NGUYỄN DIỆU LINH | 12A3 | 7.2 | 4.75 | 4.6 | 16.55 |
137 | PHẠM TRẦN ĐÔNG | 12A4 | 6.4 | 4 | 6 | 16.4 |
138 | NGUYỄN THẢO THANH TÂM | 12A2 | 8.2 | 5.25 | 2.8 | 16.25 |
139 | HOÀNG XUÂN LÂM | 12A4 | 6.8 | 6.5 | 2.8 | 16.1 |
140 | PHẠM THỊ THẢO | 12A7 | 7.4 | 5.5 | 3.2 | 16.1 |
141 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12A2 | 7.8 | 4.5 | 3.6 | 15.9 |
142 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 12A3 | 7 | 4.5 | 4.4 | 15.9 |
143 | VŨ VINH LƯỢNG | 12A2 | 6.4 | 3.25 | 6.2 | 15.85 |
144 | TRẦN VĂN HÙNG | 12A7 | 6.6 | 6 | 3 | 15.6 |
145 | NGUYỄN BÁ PHONG | 12A7 | 7 | 5.5 | 2.8 | 15.3 |
146 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 12A7 | 8.2 | 3.25 | 3.8 | 15.25 |
147 | DƯ NGỌC ÁNH | 12A2 | 7.8 | 4.75 | 2.4 | 14.95 |
STT | Họ và tên | Lớp | Toán | Lý | Tiếng anh | KHỐI A1 |
148 | PHẠM SỸ ĐỨC | 12A5 | 6 | 4.75 | 4.2 | 14.95 |
149 | PHẠM THU THANH | 12A2 | 7.8 | 2 | 5 | 14.8 |
150 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12A8 | 5.4 | 4.75 | 4.6 | 14.75 |
151 | LA ĐỨC CƯỜNG | 12A4 | 8.2 | 4.5 | 2 | 14.7 |
152 | VŨ HUYỀN ANH | 12A3 | 7.6 | 3.25 | 3.8 | 14.65 |
153 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12A3 | 6.2 | 4.75 | 3.6 | 14.55 |
154 | PHẠM BIÊN CƯƠNG | 12A10 | 6.2 | 5.75 | 2.4 | 14.35 |
155 | PHẠM THÙY TÂM | 12A3 | 8.2 | 3.5 | 2.6 | 14.3 |
156 | VŨ DUY THÁI | 12A4 | 6.2 | 3.25 | 3.6 | 13.05 |
157 | PHAN THỊ CẨM LINH | 12A7 | 6.8 | 2.75 | 3 | 12.55 |
158 | PHẠM THẾ CÔNG | 12A7 | 5.8 | 3.5 | 3.2 | 12.5 |
159 | ĐÀO DUY THÀNH | 12A7 | 7 | 3.5 | 2 | 12.5 |
160 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 12A7 | 4.2 | 3.25 | 4.4 | 11.85 |
161 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 12A7 | 6 | 3.25 | 2.2 | 11.45 |
162 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 12A7 | 6 | 2.75 | 2.6 | 11.35 |
163 | ĐINH ĐỨC PHÚC | 12A7 | 3.8 | 2 | 2.8 | 8.6 |
KHỐI A: ĐIỂM KHỐI A.pdf
KHỐI B: KHỐI B.pdf
KHỐI C: KHỐI C.pdf
KHỐI D: KHỐI D.pdf
KHỐI A1: KHỐI A1.pdf